Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
67 Cards in this Set
- Front
- Back
まずい 不味い |
Dở (Bất vị) |
|
ふくざつ[な] 複雑 |
Phức tạp |
|
ながい 長い |
Dài (Trường) |
|
わかい 若い |
Trẻ (Nhược) |
|
さびしい 寂しい |
Buồn (Tịch) |
|
あたらしい 新しい |
Mới (Tân) |
|
わるい 悪い |
Xấu (Ác) |
|
ふるい 古い |
Cũ (Cổ) |
|
あんぜん[な] 安全 |
An toàn |
|
くわしい 詳しい |
Chi tiết (Tường) |
|
いたい 痛い |
Đau (Thống) |
|
つよい 強い |
Mạnh (Cường) |
|
みじかい 短い |
Ngắn (Đoản) |
|
かんたん[な] 簡単 |
Đơn giản (Giản đơn) |
|
やさしい 易しい |
Dễ (Dịch) |
|
むずかしい 難しい |
Khó khăn (Nan) |
|
よわい 弱い |
Yếu (Nhược) |
|
あつい 厚い |
Dày (Hậu) |
|
つまらない |
Nhàm chán |
|
すてき[な] 素敵 |
Dễ thương (Tố địch) |
|
げんき[な] 元気 |
Khỏe mạnh (Nguyên khí) |
|
さむい 寒い |
Lạnh (Hàn) |
|
つめたい 冷たい |
Lạnh " cảm giác" (Lãnh) |
|
あつい 暑い、熱い |
Nóng (Thử, nhiệt) |
|
やすい 安い |
Rẻ (An) |
|
ひくい 低い |
Thấp (Đê) |
|
にぎやか[な] 賑やか |
Nhộn nhịp (Chuẩn) |
|
うれしい 嬉しい |
Vui "cảm giác" (Hi) |
|
おいしい 美味しい |
Ngon (Mỹ vị) |
|
べんり[な] 便利 |
Tiện lợi |
|
いそがしい 忙しい |
Bận (Mang) |
|
ひま[な] 暇 |
Rảnh (Hạ) |
|
たのしい 楽しい |
Vui (Lạc) |
|
ふべん[な] 不便 |
Bất tiện |
|
ねむい 眠い |
Buồn ngủ (Miên) |
|
うすい 薄い |
Mỏng, nhạt (Bạc) |
|
こい 濃い |
Đậm, nồng (Nùng) |
|
あかるい 明るい |
Sáng (Minh) |
|
くらい 暗い |
Tối (Ám) |
|
あまい 甘い |
Ngọt (Cam) |
|
からい 辛い |
Cay (Hạnh) |
|
しあわせ[な] 幸せ |
Hạnh phúc (Hạnh) |
|
すっぱい 酸っぱい |
Chua (Toan) |
|
しおからい 塩辛い |
Mặn (Diêm Hạnh) |
|
しずか[な] 静か |
Yên tĩnh (Tĩnh) |
|
しんせつ[な] 親切 |
Thân thiết |
|
おもしろい 面白い |
Thú vị (Diện bạch) |
|
かなしい 悲しい |
Đau buồn (Bi) |
|
はずかしい 恥ずかしい |
Mắc cở (Sỉ) |
|
しろい 白い |
Trắng (Bạch) |
|
あかい 赤い |
Đỏ (Xích) |
|
くろい 黒い |
Đen (Hắc) |
|
あおい 青い |
Xanh (Thanh) |
|
ちゃいろい 茶色い |
Nâu (Trà sắc) |
|
きれい[な] 綺麗 |
Đẹp/sạch (Khỉ lệ) |
|
きいろい 黄色い |
Vàng (Hoàng sắc) |
|
きけん[な] 危険 |
Nguy hiểm |
|
まるい 丸い |
Tròn (Hoàn) |
|
あぶない 危ない |
Nguy hiểm (Nguy) |
|
きたない 汚い |
Dơ bẩn (Ô) |
|
むしあつい 蒸し暑い |
Oi bức |
|
とおい 遠い |
Xa (Viễn) |
|
きらい[な] 嫌い |
Ghét (Hiềm) |
|
じょうず[な] 上手 |
Giỏi (Thượng thủ) |
|
へた[な] 下手 |
Dở (Hạ thủ) |
|
とくい[な] 得意 |
Giỏi "tôi" Đắc ý |
|
にがて[な] 苦手 |
Dở "tôi" Khổ thủ |