• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/67

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

67 Cards in this Set

  • Front
  • Back

まずい


不味い

Dở


(Bất vị)

ふくざつ[な]


複雑

Phức tạp

ながい


長い

Dài


(Trường)

わかい


若い

Trẻ


(Nhược)

さびしい


寂しい

Buồn


(Tịch)

あたらしい


新しい

Mới


(Tân)

わるい


悪い

Xấu


(Ác)

ふるい


古い


(Cổ)

あんぜん[な]


安全

An toàn

くわしい


詳しい

Chi tiết


(Tường)

いたい


痛い

Đau


(Thống)

つよい


強い

Mạnh


(Cường)

みじかい


短い

Ngắn


(Đoản)

かんたん[な]


簡単

Đơn giản


(Giản đơn)

やさしい


易しい

Dễ


(Dịch)

むずかしい


難しい

Khó khăn


(Nan)

よわい


弱い

Yếu


(Nhược)

あつい


厚い

Dày


(Hậu)

つまらない

Nhàm chán

すてき[な]


素敵

Dễ thương


(Tố địch)

げんき[な]


元気

Khỏe mạnh


(Nguyên khí)

さむい


寒い

Lạnh


(Hàn)

つめたい


冷たい

Lạnh " cảm giác"


(Lãnh)

あつい


暑い、熱い

Nóng


(Thử, nhiệt)

やすい


安い

Rẻ


(An)

ひくい


低い

Thấp


(Đê)

にぎやか[な]


賑やか

Nhộn nhịp


(Chuẩn)

うれしい


嬉しい

Vui "cảm giác"


(Hi)

おいしい


美味しい

Ngon


(Mỹ vị)

べんり[な]


便利

Tiện lợi

いそがしい


忙しい

Bận


(Mang)

ひま[な]


Rảnh


(Hạ)

たのしい


楽しい

Vui


(Lạc)

ふべん[な]


不便

Bất tiện

ねむい


眠い

Buồn ngủ


(Miên)

うすい


薄い

Mỏng, nhạt


(Bạc)

こい


濃い

Đậm, nồng


(Nùng)

あかるい


明るい

Sáng


(Minh)

くらい


暗い

Tối


(Ám)

あまい


甘い

Ngọt


(Cam)

からい


辛い

Cay


(Hạnh)

しあわせ[な]


幸せ

Hạnh phúc


(Hạnh)

すっぱい


酸っぱい

Chua


(Toan)

しおからい


塩辛い

Mặn


(Diêm Hạnh)

しずか[な]


静か

Yên tĩnh


(Tĩnh)

しんせつ[な]


親切

Thân thiết

おもしろい


面白い

Thú vị


(Diện bạch)

かなしい


悲しい

Đau buồn


(Bi)

はずかしい


恥ずかしい

Mắc cở


(Sỉ)

しろい


白い

Trắng


(Bạch)

あかい


赤い

Đỏ


(Xích)

くろい


黒い

Đen


(Hắc)

あおい


青い

Xanh


(Thanh)

ちゃいろい


茶色い

Nâu


(Trà sắc)

きれい[な]


綺麗

Đẹp/sạch


(Khỉ lệ)

きいろい


黄色い

Vàng


(Hoàng sắc)

きけん[な]


危険

Nguy hiểm

まるい


丸い

Tròn


(Hoàn)

あぶない


危ない

Nguy hiểm


(Nguy)

きたない


汚い

Dơ bẩn


(Ô)

むしあつい


蒸し暑い

Oi bức

とおい


遠い

Xa


(Viễn)

きらい[な]


嫌い

Ghét


(Hiềm)

じょうず[な]


上手

Giỏi


(Thượng thủ)

へた[な]


下手

Dở


(Hạ thủ)

とくい[な]


得意

Giỏi "tôi"


Đắc ý

にがて[な]


苦手

Dở "tôi"


Khổ thủ