Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
98 Cards in this Set
- Front
- Back
Pay |
Trả tiền |
|
Count |
Đếm |
|
Lend |
Lend sb st cho ai đó mượn gì |
|
Borrow |
Borrow st from sb mượn cái gì từ ai |
|
Try on |
Thử đồ |
|
Try your best |
Cố gắng tốt nhất |
|
Return |
Trả lại |
|
Shake |
Bắt. Lắc |
|
Sell |
Bán hàng |
|
Apointment |
Cuốc hẹn |
|
Promise |
Lời hưa |
|
Politician |
Nhà chính trị |
|
Jog |
Tản bộ |
|
Skate |
Lướt trượt |
|
Hold |
Cầm |
|
Early |
Sớm |
|
Take a nap |
Ngủ trưa |
|
Decide |
Quyết định |
|
Burn |
Đốt cháy |
|
Spend |
Chi tiêu, tiêu |
|
Gain |
Thu được ( lợi, lời) |
|
Instead |
Thay cho. Thay thế |
|
Satisfy |
Làm thỏa mãn. Hài lòng |
|
Stretch |
Giãn cơ |
|
Fun |
Niềm vui, thú vị |
|
Funny |
Hài hước |
|
Comedian |
Diễn viên hài |
|
Mind |
Cảm thấy phiền |
|
Remind |
Nhắc nhở |
|
Avoid |
Tránh |
|
Expect |
Mong chờ |
|
Kite |
Diều |
|
Church |
Nhà thờ |
|
Hold |
Giữ |
|
Finally |
Cuối cùng |
|
Project |
Dự án |
|
Heavy |
Nặng |
|
Plan |
Kế hoạch |
|
Way |
Đường |
|
Recently |
Gần đây |
|
Curtain |
Màn cửa |
|
Glass |
Kính |
|
Concert |
Buổi biểu diễn |
|
Postpone |
Hoãn lại |
|
Flood |
Lũ lụt |
|
Damage |
Hư hại |
|
Total |
Toàn bộ. Tổng cộng |
|
Available |
Có sẵn |
|
Exercise |
Tập thể dục |
|
Actress |
Nữ diễn viên |
|
Several |
Vài. Một số |
|
Comb |
Cái lược |
|
Employ |
Thuê |
|
Delivery |
Sự phân phối |
|
Supply |
Sự cung cấp |
|
Complain |
Phàn nàn than phiền |
|
Suggest |
Đề xuất |
|
Deny |
Trả lại |
|
Receive |
Nhận lĩnh. Thu |
|
Embarrass |
Lúng túng |
|
Umbrella |
Ô dù |
|
Wrap |
Bọc gói |
|
Serve |
Phục vụ |
|
Measure |
Đo đạc |
|
Type |
Gõ |
|
Deliver |
Giao hàng |
|
Design |
Thiết kế |
|
By |
Trước nhấn mạnh thời điểm |
|
Until |
Cho đến khi nhấn mạnh hành động |
|
During |
Trong suốt+ khoảng thời gian |
|
For |
Trong khoảng |
|
Applicant |
Ứng viên. Người xin việc |
|
Interview |
Phỏng vấn |
|
Effort |
Nỗ lực |
|
Afford |
Đủ khả năng |
|
Present |
Hiện tại |
|
Presentation |
Sự trình diễn |
|
Representation |
Sự thay mặt |
|
Representative |
Mô tả biểu hiện |
|
Speech |
Sự nói. Khả năng nói |
|
Personnel |
Nhân viên. Công chức |
|
Department |
Phòng ban |
|
Attend |
Tham gia. Chăm sóc |
|
Attentive |
Chăm chú |
|
Attendant |
Tham gia |
|
Convenience |
Sự thuận lợi |
|
Participant |
Người tham dự |
|
Receive |
Thu được nhận được |
|
Complimentary |
Khen. Tặng |
|
Solution |
Giải pháp |
|
Enquire |
Hỏi |
|
Specialize |
Chuyên môn hóa |
|
Carve |
Chạm trổ |
|
Replace |
Thay thế |
|
Unique |
Độc nhất |
|
Individual |
Riêng lẻ |
|
Advertisement |
Quảng cáo |
|
Ecperience |
Kinh nghiệm |