• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/41

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

41 Cards in this Set

  • Front
  • Back

基本的な知識


きほんてきなちしき


Kiến thức cơ bản

重要な資料


じゅうようなしりょう

Tư liệu quan trọng

正確な情報


せいかくなじゅうほう

Tin tức chính xác

完全なデータ


かんぜんなデータ

Dữ liệu hoàn chỉnh

さまざまな料理


さまざまなりょうり

Nhiều món ăn = iroiro

豊かな自然


ゆたかなしぜん

Thiên nhiên đa dạng

貧しい家庭


まずしいかてい

Hộ nghèo

親しい関係


したしいかんけい

Quan hệ thân mật

曖昧な返事


あいまいなへんじ

Trả lời mập mờ

激しい雨


はげしいあめ

Mưa dữ dội

夢中で読む


むちゅうでよむ

Đọc say xưa

効果な品物
こうかなしなもの
Hàng hóa giá trị cao

無駄な努力


むだなどりょく

Nỗ lực vô ích

国際的な会議


こくさいてきなかいぎ

Hội nghị quốc tế

可能な計画


かのうなけいかく

Kế hoạch có khả năng thực hiện

平らな場所


たいらなばしょ

Nơi bằng phẳng

険しい山道


けわしいやまみち

Đường núi hiểm trở

鋭いナイフ


するどいナイフ

Dao sắc

当然の結果


とうぜんのけっか

Kết quả đương nhiên

当たり前


あたりまえ

Đương nhiên = mochiron

意外な方法


いがいなほうほう

Phương pháp không ngờ tới


くだらない本


くだらないほん

Quyển sách vô tích sự

つまらない話


つまらないはなし

Câu chuyện vô vị

怪しい男


あやしいおとこ


Người đàn ông khả nghi

ぜいたくな生活


ぜいたくなせいかつ

Cuộc sống xa hoa

満足な結果


まんぞくなけっか

Kết quả thỏa mãn

不安な日々


ふあんなひび

Ngày tháng bất an

恐ろしい事件


おそろしいじけん

Sự kiện đáng sợ

負けて悔しい


まけてくやしい

Vì thua nên tức giận

胸が苦しい


むねがくるしい

Tức ngực

不思議な出来事


ふしぎなできごと

Sự kiện kỳ lạ

幸せな家庭


しあわせなかてい

Gia định hạnh phúc

懐かしい場所


なつかしいばしょ

Nơi đáng nhớ

興味深い話


きょうみぶかいはなし

Câu chuyện thú vị

退屈な話


たいくつなはなし

Câu chuyện nhạt nhẽo

面倒な仕事


めんどうなしごと

Công việc phiền toái

背中がかゆい


せなかがかゆい

Ngứa lưng

息が臭い


いきがくさい

Hơi thở hôi

光がまぶしい


ひかりがまぶしい

Ánh sáng chói mắt

蒸し暑い夜


むしあついよる

Buổi tối oi bức

楽な仕事


らくなしごと

Công việc nhàn hạ