Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
49 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
様子 |
ようす |
Trạng thái |
|
状態 |
じょうたい |
Tình trạng |
|
基本的な知識 |
きほんてきなちしき |
Kiến thức cơ bản |
|
重要な資料 |
じゅうようなしりょう |
Tài liệu quan trọng |
|
正確な情報 |
せいかくなじょうほう |
Thông tin chính xác |
|
完全なデータ |
かんぜんなデータ |
Dữ liệu hoàn chỉnh |
|
さまざまな料理 |
さまざまなりょうり |
Món ăn đa dạng |
|
豊かな自然 |
ゆたかなしぜん |
Tự nhiên phong phú |
|
貧しい家庭 |
まずしいかてい |
Nhà nghèo |
|
親しい関係 |
したしいかんけい |
Quan hệ thân thiết, thân mật |
|
詳しい地図 |
くわしいちず |
Bản đồ chi tiết |
|
あいまいな返事 |
あいまいなへんじ |
Trả lời mơ hồ |
|
激しい雨 |
はげしいあめ |
Mưa to khủng khiếp |
|
夢中で読む |
むちゅうでよむ |
Đọc một cách tập trung |
|
高価な品物 |
こうかなしなもの |
Hàng hóa đắt tiền |
|
無駄な努力 |
むだなどりょく |
Nỗ lực vô ích |
|
国際的な会議 |
こくさいてきなかいぎ |
Hội nghị quốc tế |
|
可能な計画 |
かのうなけいかく |
Kế hoạch khả thi |
|
不可能な |
ふかのうな |
Bất khả thi |
|
平らな場所 |
たいらなばしょ |
Nơi bằng phẳng |
|
険しい山道 |
けわしいやまみち |
Đường núi hiểm trở |
|
鋭いナイフ |
するどいナイフ |
Dao sắc bén |
|
判断 |
はんだん |
Phán đoán |
|
評価 |
ひょうか |
Đánh giá |
|
当然の結果 |
とうぜんのけっか |
Kết quả rõ ràng |
|
当たり前 |
あたりまえ |
Hiển nhiên, dĩ nhiên |
|
意外な方法 |
いがいなほうほう |
Cách đáng ngạc nhiên, cách bất ngờ |
|
くだらない本 |
くだらないほん |
Cuốn sách xàm, vô nghĩa, vô vị |
|
つまらない話 |
つまらないはなし |
Câu chuyện nhàm chán |
|
あやしい男 |
あやしいおとこ |
Người đàn ông đáng ngờ |
|
ぜいたくな生活 |
ぜいたくなせいかつ |
Cuộc sống xa hoa |
|
満足な結果 |
まんぞくなけっか |
Kết quả hài lòng |
|
不満な |
ふまんな |
Bất mãn |
|
不安な日々 |
ふあんなひび |
Những ngày lo lắng kéo dài |
|
恐ろしい事件 |
おそろしいじけん |
Vụ án khủng khiếp |
|
うらやましい |
Ghen tỵ |
|
|
負けて悔しい |
まけてくやしい |
Cay cú vì bị thua |
|
胸が苦しい |
むねがくるしい |
Tức ngực, đau khổ |
|
不思議な出来事 |
ふしぎなできこと |
Sự kiện bí ẩn, bất ngờ |
|
幸せな家庭 |
しあわせなかてい |
Gia đình hạnh phúc |
|
なつかしい場所 |
なつかしいばしょ |
Nơi hoài cổ, nơi có nhiều kỉ niệm |
|
興味深い話 |
きょうみぶかいはなし |
Câu chuyện thú vị |
|
退屈な話 |
たいくつなはなし |
Câu chuyện nhàm chán |
|
感覚 |
かんかく |
Cảm giác |
|
背中がかゆい |
せなかがかゆい |
Lưng bị ngứa |
|
息が臭い |
いきがくさい |
Hơi thở hôi |
|
光がまぶしい |
ひかりがまぶしい |
Ánh sáng chói, chói mắt |
|
蒸し暑い夜 |
むしあついよる |
Đêm oi bức |
|
楽な仕事 |
らくなしごと |
Công việc nhàn hạ |