• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/49

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

49 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

様子

ようす

Trạng thái

状態

じょうたい

Tình trạng

基本的な知識

きほんてきなちしき

Kiến thức cơ bản

重要な資料

じゅうようなしりょう

Tài liệu quan trọng

正確な情報

せいかくなじょうほう

Thông tin chính xác

完全なデータ

かんぜんなデータ

Dữ liệu hoàn chỉnh

さまざまな料理

さまざまなりょうり

Món ăn đa dạng

豊かな自然

ゆたかなしぜん

Tự nhiên phong phú

貧しい家庭

まずしいかてい

Nhà nghèo

親しい関係

したしいかんけい

Quan hệ thân thiết, thân mật

詳しい地図

くわしいちず

Bản đồ chi tiết

あいまいな返事

あいまいなへんじ

Trả lời mơ hồ

激しい雨

はげしいあめ

Mưa to khủng khiếp

夢中で読む

むちゅうでよむ

Đọc một cách tập trung

高価な品物

こうかなしなもの

Hàng hóa đắt tiền

無駄な努力

むだなどりょく

Nỗ lực vô ích

国際的な会議

こくさいてきなかいぎ

Hội nghị quốc tế

可能な計画

かのうなけいかく

Kế hoạch khả thi

不可能な

ふかのうな

Bất khả thi

平らな場所

たいらなばしょ

Nơi bằng phẳng

険しい山道

けわしいやまみち

Đường núi hiểm trở

鋭いナイフ

するどいナイフ

Dao sắc bén

判断

はんだん

Phán đoán

評価

ひょうか

Đánh giá

当然の結果

とうぜんのけっか

Kết quả rõ ràng

当たり前

あたりまえ

Hiển nhiên, dĩ nhiên

意外な方法

がいなほうほう

Cách đáng ngạc nhiên, cách bất ngờ

くだらない本

くだらないほん

Cuốn sách xàm, vô nghĩa, vô vị

つまらない話

つまらないはなし

Câu chuyện nhàm chán

あやしい男

あやしいおとこ

Người đàn ông đáng ngờ

ぜいたくな生活

ぜいたくなせいかつ

Cuộc sống xa hoa

満足な結果

まんぞくなけっか

Kết quả hài lòng

不満な

ふまんな

Bất mãn

不安な日々

ふあんなひび

Những ngày lo lắng kéo dài

恐ろしい事件

おそろしいじけん

Vụ án khủng khiếp

うらやましい

Ghen tỵ

負けて悔しい

まけてくやしい

Cay cú vì bị thua

胸が苦しい

むねがくるしい

Tức ngực, đau khổ

不思議な出来事

ふしぎなできこと

Sự kiện bí ẩn, bất ngờ

幸せな家庭

しあわせなかてい

Gia đình hạnh phúc

なつかしい場所

なつかしいばしょ

Nơi hoài cổ, nơi có nhiều kỉ niệm

興味深い話

きょうみぶかいはなし

Câu chuyện thú vị

退屈な話

たいくつなはなし

Câu chuyện nhàm chán

感覚

かんかく

Cảm giác

背中がかゆい

せなかがかゆい

Lưng bị ngứa

息が臭い

いきがくさい

Hơi thở hôi

まぶしい

ひかりがまぶしい

Ánh sáng chói, chói mắt

蒸し暑い夜

むしあついよる

Đêm oi bức

楽な仕事

らくなしごと

Công việc nhàn hạ