Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
28 Cards in this Set
- Front
- Back
Temporary |
Tạm thời |
|
Permanent |
Vĩnh viễn, lâu dài |
|
Arrangement |
Sự sắp xếp |
|
Privacy |
Sự riêng tư |
|
Cramp |
Chật hẹp, tù túng |
|
Flatmate |
Bạn cùng phòng |
|
Atmosphere |
Khí quyển, không khí |
|
Built - up |
Được xây dựng, đang xây dựng |
|
Financial |
Thuộc về tài chính |
|
Block |
Tảng, khối (đá) |
|
Resident |
Dân địa phương |
|
Skyscraper |
Nhà chọc trời |
|
Beaver |
Con hải ly |
|
Appearance |
Sự hiện diện, vẻ bề ngoài |
|
Dominate |
Thống trị |
|
Wilderness |
Hoang dã |
|
Coast |
Bờ biển |
|
Potential |
Tiềm năng |
|
Pristine |
Nguyên sơ, thuần khiết |
|
Brick |
Gạch |
|
Cloth |
Vải |
|
Rock |
Đá |
|
Wood |
Gỗ |
|
Region |
Vùng miền |
|
Formation |
Sự biến đổi |
|
Portable |
Dễ mang theo |
|
Wool |
Len |
|
Shallow |
Nông cạn |