Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Accompanying |
Adj. Đi kèm, kèm theo |
|
Emblem |
N. Tượng trưng, biểu tượng |
|
Lexical |
Adj. (Thuộc) từ vựng học |
|
Longstanding |
Adj. Đã có từ lâu |
|
Rhetoric |
N. Thuật hùng biện |
|
Adherent |
N. tín đồ, môn đồ, người theo,người ủng hộ (một đạo, đảng) |
|
Garner |
V. Thu thập |
|
Accentuate |
V. Nhấn mạnh, tôn lên |
|
Detective |
N.thám tử, thanh tra |
|
Black or white |
Phr. Trắng đen rõ ràng |
|
Infallible |
Adj. Không thể sai lầm, chuẩn mực |
|
Refute |
V. Phản bác, bác bỏ |
|
Archetype |
N. Nguyên mẫu |
|
Formula |
N. Công thức |
|
Plotline |
N. Cốt truyện |
|
Improvisation |
N. Sự ứng biến |
|
Wrongdoer |
N. Kẻ phạm tội |
|
Perpetrator |
N. Thủ phạm, hung thủ |
|
Ponder |
V. Suy nghĩ, cân nhắc |
|
Walks of life |
Phr. Các tầng lớp xã hội |
|
Suspenseful |
Adj. Hồi hộp, căng thẳng |
|
Academics |
N. Học giả, giới học thuật |
|
Famine |
N. Nạn đói |