Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
26 Cards in this Set
- Front
- Back
Call into question |
Phr. Đặt ra nghi vấn |
|
Cluster |
N.cụm, đám |
|
Come together |
Phr. Hợp lại, tụ lại |
|
Preadolescent |
Adj. Trước thời kì trưởng thành |
|
Docile |
Adj. Dễ bảo ngoan ngoãn |
|
Amenable |
Adj. Tuân theo, nghe lời |
|
Impulsivity |
N. Sự bốc đồng |
|
Instability |
N. sự không ổn định |
|
Pronounce |
V. Rõ rệt, đáng chú ý |
|
Date back |
Phr. Có từ, bắt đầu xuất hiện từ |
|
Respiratory system |
Phr. Hệ hô hấp |
|
Reflex |
N. Phản xạ |
|
Fatigued |
Adj. Mệt mỏi |
|
At hand |
Phr. Ngay trước mắt, đang làm |
|
Perk up |
Phr. Trở nên hoạt bát, vận động |
|
Follow suit |
Phr. Bắt chước, làm theo |
|
Autism |
N. Chứng tự kỷ |
|
Attentiveness |
N. Sự chú ý |
|
Capitalise |
V. Tận dụng, lợi dụng |
|
Overlook |
V.không chú ý |
|
Autonomous |
Adj. Độc lập, tự xử lý |
|
Primate |
N. Động vật linh trưởng |
|
Contend |
V. Tranh luận |
|
Consciously |
Adv. Có ý thức, có chủ ý |
|
Passive |
Adj. Thụ động |
|
Alter |
V. Thay đổi, biến đổi |