Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
26 Cards in this Set
- Front
- Back
Powerhouse |
N. Cường quốc |
|
Cargo |
N. Hàng hoá (vận chuyển trên tàu) |
|
Shipping |
N. Vận chuyển hàng hoá (bằng tàu thủy) |
|
Mirror |
V. Dựa theo, bắt chước theo |
|
Simultaneous |
Adj. Đồng thời |
|
Instantaneous |
Adj. Đồng thời |
|
Universality |
N. Tính chất toàn thể, tính phổ biến |
|
Contest |
V. Tranh cãi, đặt vấn đề nghi ngờ |
|
Convergent |
Adj. Hội tụ |
|
Overarching |
N. Bao quát |
|
Vulnerability |
n. Tính dễ bị tổn thương |
|
Ambush |
N. Cuộc phục kích,sự nằm rình |
|
Prolong |
V. Kéo dài |
|
Repellent |
N. Thuốc chống/trừ (sâu bọ) |
|
Aversion |
N. Sự ghét, ác cảm |
|
Ferment |
V. Lên men |
|
Tonic |
N. Thuốc bổ |
|
Concoction |
Thuốc pha chế |
|
Ease |
V. Làm dịu, làm nhẹ |
|
Seasickness |
N. Sự say sóng |
|
Crescent |
Lưỡi liềm |
|
A bounty of |
Phr. Nhiều, phong phú, dồi dào
|
|
Temple |
N. Đền, miếu |
|
Column |
N. Cột, trụ |
|
Retelling |
N. Câu chuyện phỏng lại, truyền miệng |
|
Fortification |
N. Sự củng cố, pháo đài |