Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
64 Cards in this Set
- Front
- Back
Mind-altering |
Thay đổi tâm trí |
|
Therapy |
Trị liệu |
|
Pioneering |
Tiên phong |
|
Retrieve |
Lấy lại |
|
Manipulate |
Vận dụng, thao túng |
|
Carry out |
Thực hiện |
|
Crucial |
Quyết định cốt yếu |
|
Aim |
Nhắm mục đích |
|
Indicate |
Chỉ ra rằng |
|
Anxiety |
Lo âu, bồn chồn |
|
Anxiety |
Lo âu, bồn chồn |
|
Exposure |
Sự phơi bày |
|
Anxiety |
Lo âu, bồn chồn |
|
Exposure |
Sự phơi bày |
|
Phenomena |
Hiện tượng |
|
Anxiety |
Lo âu, bồn chồn |
|
Exposure |
Sự phơi bày |
|
Phenomena |
Hiện tượng |
|
Behaviour |
Thái độ, cách cư sử |
|
Anxiety |
Lo âu, bồn chồn |
|
Exposure |
Sự phơi bày |
|
Phenomena |
Hiện tượng |
|
Behaviour |
Thái độ, cách cư sử |
|
Speculation/ conjecture |
Phỏng đoán |
|
Anxiety |
Lo âu, bồn chồn |
|
Exposure |
Sự phơi bày |
|
Phenomena |
Hiện tượng |
|
Behaviour |
Thái độ, cách cư sử |
|
Speculation/ conjecture |
Phỏng đoán |
|
Breakthrough/ advance |
Thành tựu |
|
Underly |
Ưu tiên |
|
Controversial |
Tranh luận |
|
Empirical |
Kinh nghiệm |
|
Reliable |
Tin cậy |
|
Feasible |
Khả thi |
|
Feasible |
Khả thi |
|
Biased |
Không đối xứng |
|
Constellation |
Chòm sao |
|
Derive |
Xuất phát |
|
Derive |
Xuất phát |
|
Prove |
Chứng minh |
|
Manned |
Có người lái |
|
Gravity |
Trọng lực |
|
Orbit |
Quỹ đạo |
|
Orbit |
Quỹ đạo |
|
Originate |
Khởi đầu |
|
Misaligned |
Không thẳng hàng Không đồng tâm Không đồng trục |
|
Overcome |
Tìm cách vượt qua |
|
Recognition |
Sự đoán nhận |
|
Interaction |
Sự tương tác |
|
Interaction |
Sự tương tác |
|
State of the art |
Hiện đại nhất |
|
Commercially viable |
Khả thi thương mại |
|
Commercially viable |
Khả thi thương mại |
|
Synthetic |
Sợi tổng hợp |
|
Feature |
Đặc tính |
|
Switch |
Công tắc điện |
|
Console |
Bàn điều khiển |
|
Glitch |
Trục trặc |
|
Glitch |
Trục trặc |
|
Retrive |
Lấy lại |
|
Crashed |
Bị rơi |
|
Formats |
Định dạng |
|
Compatible |
Tương thích |