Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
19 Cards in this Set
- Front
- Back
Estimate |
Đánh giá |
|
Gadget |
Công cụ, tiện ích |
|
Operate |
Vận hành |
|
Break down |
Đổ vỡ, ngừng hoạt động |
|
Find out |
Tìm kiếm thông tin |
|
Make up |
Tạo ra, bịa đặt |
|
Pull off |
Phá vỡ bằng cách kéo ra |
|
Boil |
Đun sôi |
|
Conclude |
Kết luận |
|
Fascinate |
Mê hoặc |
|
Begin sth with |
Bắt đầu cái gì bằng 1 việc nào đó |
|
Disconnect sth from |
Ngắt kết nối của cái gì với cái gì |
|
Result in |
Gây ra, làm dẫn đến điều gì |
|
Hardware |
Computer equipment |
|
Leather |
Da thú |
|
Involve |
Liên quan đến |
|
Out of order |
Bị hỏng hóc |
|
Identical |
Giống hệt nhau |
|
Boiling water |
Nước sôi |