• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/68

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

68 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

artificial (a)

Nhân tạo

Automatic (a)

Tự động

Complicated (a)!

Phức tạp

Decrease (v)

Giảm

Increase (v)

Tăng

Digital (adj)

Kĩ thuật số

Discover (v)

Khám phá

Effect (v)

tác dụng

equipment (n)

Thiết bị

estimate (v)

Ước tính

Overestimate (v)

Đánh giá quá cao

Underestimate (v)

Đánh giá quá thấp

exact (a)

Chính xác

Experiment (v) / (n)

(v) : thí nghiệm / thực nghiệm


(n) việc thí nghiệm/ thực nghiệm

Gadget (n)

tiện ích

hardware (n)

Phần cứng

Software (n)

phần mềm

Invent (v)

Phát minh

involve (v)

liên quan

laboratory (n)

phòng lab

lack (n)/ (v)

Thiếu

There is no lack of sth

không thiếu thứ gì


Ex: there is no lack of information on the subject

Maximum (a)

Tối đa

Minimum (a)

Tối thiểu

Operate (v)

vận hành

plastic (n)/ (a)

nhựa

Program (v) /(n)

(v) Lập trình


(n) Chương trình

Research (n)

Nghiên cứu

Run (v)

chạy

Run to do sth

chạy đi làm gì

Run like hell

Chạy như chết

Screen (n)

Màn hình

Sudden (a)


All of a sudden

Đột nhiên/ Đột ngột


Tự dưng/ tự nhiên ( all of a sudden )

Technology (n)

Công nghệ

Unique (a)

Độc nhất /


Duy nhất

Break down

hư / hỏng ( máy móc )

Come across

Bắt gặp ( vô tình )

find out

Tìm / khám phá ra

Make up


make an excuse

bịa ra / kiếm cớ


xin lỗi / bào chữa / lấy cớ cho việc gì

pull off

làm hư cái gì đó bằng việc kéo


hoặc kéo thứ gì đó ra

Throw away

Vứt bỏ : Nghĩa đen


không biết tận dụng cơ hội : Nghĩa bóng

Different from/to

Khác với cái gì / ai

Full of

Đầy nghẹt cái gì

begin sth with

bắt đầu cái gì với cái gì

Connect sth to/with

kết nối cái gì với cái gì

Disconnect sth from

ngắt kết nối cái gì với cái gì

fill sth with

Tràn ngập cái gì với cái gì

result in

kết quả là

a difference between (n)

Khác nhau giữa

an idea about

ý kiến về cái gì

a number of

dùng khi muốn nói một vài người hoặc một vài thứ gì đó, đi với danh từ số nhiều.

a reason for

lý do của cái gì

a type of

sự đa dạng của cái gì

at last

được dùng để nhấn mạng ý nôn nóng hoặc sự phiền phức do sự chờ đợi hoặc trì hoãn lâu dài gây ra

By chance

tình cờ

in my opinion

theo tôi

in the end

dùng để nói khi có sự thay đổi sự việc nào đó xảy ra sau những bién động , thay đổi

We made eight different holiday plans, but in the end we went to Brighton

In the future

Trong một thời điểm nào đó ở tương lai

Boil (v)


—> Boiler (n)


—-> Boilling (a)

(v) Sôi


(n) Máy nước nóng


(a) Very hot

Chemical (n)/(a)

(n) Chất hoá học


(a) Thuộc hoá học

Conclude (v)


—-> conclusion (n)

(v) kết thúc / kết luận


(n) Sự kết luận

Examine (v)


—-> Exam (n)


—> Examination (n)


—> examiner (n)

(v) kiểm tra


(n) sự kiểm tra


(n) bài kiểm tra


(n) giám khảo

Fascinate (v)


—> Fascination (n)


—> Fascinating (a)

(v) làm mê hoặc


(n) Sự mê hoặc


(a) hấp dẫn

Historic (a)


—> Historian (n)

(a) Mang tính lịch sử


(n) Nhà sử học

indentify (v)


—> Indentical (a)


—> Indentically (adv)


—> Indentity (n)

(v) xác định / nhận dạng


(a) giống nhau


(adv) giống nhau


(n) danh tính

Length (n)

Chiều dài

Length (n)

Chiều dài

measure (v)


—> measurement (n)

(v) đo lường


(n) việc đo lường