Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
32 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
To broadcast propaganda |
Tuyên truyền qua truyền hình |
|
|
A leading article |
Bài xã luận |
|
|
Editorial policy |
Chính sách biên tập |
|
|
Yellow journalism |
Báo lá cải |
|
|
To carry a story |
Mang theo câu chuyện |
|
|
News coverage |
Việc đưa tin tức |
|
|
To make front page headlines |
Tin tức quan trọng trên báo, TV |
|
|
Breaking news |
Tin nóng |
|
|
Up to the minute news |
Tin cập nhật từng phút |
|
|
Stale news |
Tin cũ rích |
|
|
Falling circulation |
Lượng phát hành giảm |
|
|
Celebrity endorsement |
Sự tham gia của những người nổi tiếng |
|
|
To subscribe to a magazine |
Mua tạp chí dài hạn |
|
|
Finacial sections |
Lĩnh vực tài chính |
|
|
Online advertising |
Quảng cáo trực tuyến |
|
|
To slash the prices of products |
Giảm giá đáng kể |
|
|
Be wary of something |
Thận trọng với cái gì |
|
|
To promote their products |
Quảng bá sp |
|
|
To buy goods impulsively |
Mua hàng đột ngột |
|
|
Be swayed by advertisements |
Bị dao động bởi quảng cáo |
|
|
A price war |
Cuộc chiến về giá |
|
|
To lauch a product |
Phát hành sp |
|
|
Prime time television |
Giờ vàng |
|
|
The electronic media |
Truyền thông điện tử |
|
|
Commercial advertising |
Quảng cáo thương mại |
|
|
Telemarketing |
Tiếp thị qua đt |
|
|
Digital age |
Thời đại số |
|
|
Set to |
Chắc chắn |
Bound to be, likely to |
|
Disincentive |
Sự nản lòng |
|
|
Circulation figures |
Doanh số xuất bản được tiêu thụ |
|
|
A body of public opinion |
Cơ quan công luận |
|
|
Gain ground |
Trở nên lớn mạnh |
|