Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
50 Cards in this Set
- Front
- Back
Liên quan đến |
Be involved with |
|
Trong khoảng thời gian chỉ vài tuần |
In the span of a few weeks |
|
Ban đầu |
Preliminary |
|
Cho rằng [kết quả] là do [nguyên nhân] |
To attribute ... to ... |
|
Basic |
Underlying |
|
Cái giá rất đắt (nghĩa bóng) |
A steep price |
|
Trú ngụ ở ... |
To take up residence in ... |
|
Sinh 2 đứa con |
To give birth to 2 babies |
|
Sự thay thế cho ... |
Substitute for ... |
|
Chuyên về ... |
To specialize in |
|
Tìm kiếm cái gì |
To forage for st |
|
Tận dụng cái gì đó |
To take advantage of st |
|
Có vấn đề khi làm gì đó |
To have an issue doing st |
|
Guess |
Speculate |
|
Khiến ai đó làm gì |
To lead sb to do st |
|
Đi thuyền qua những vùng biển rộng lớn |
To sail across vast sea |
|
Prevent |
To guard against |
|
Destroy |
To annihilate |
|
Nó gần như là ko thể, nhưng k hoàn toàn vậy |
It is nearly impossible, but not entirely so |
|
Johnny, như mọi người vẫn gọi anh ấy |
Johnny as others call him |
|
Leo núi |
To climb a mountain |
|
To lớn |
Be tremendous |
|
Đứng thứ 2 sau ai đó trong 1 lĩnh vực |
Be second to s.o in a field |
|
Đốt cháy calo |
To burn calories |
|
Trong việc theo đuổi cái gì đó |
In pursuit of st |
|
Chạy chân đất |
To run barefoot |
|
Gây ra cái gì đó |
To result in ... |
|
Bắt nguồn từ |
Be derived from |
|
Cực kỳ đáng ghét, xấu |
Be deeply unpleasant |
|
Nghi ngờ cái gì đó là cái gì đó |
Be suspicious of st being/doing st |
|
Làm ai đó thành ai đó |
To make sb sb |
|
Cho ai đó hít bụi (chạy đua) |
To leave sb in the dust |
|
Công việc chủ yếu ngồi 1 chỗ |
Predominantly sedentary work |
|
Nuôi dưỡng cơ thể |
To nourish our body |
|
Dần dần |
Progressively |
|
Lao động công ích trong tù |
Hard labor in prison |
|
Giảm áp lực cho ai đó |
To destress sb |
|
Một di sản thế giới UNESCO |
A UNESCO World Heritage site |
|
Đi qua ... (Sông, biển,...) |
To traverse a river... |
|
Là nhà của ... |
Be home to ... |
|
Về tổng thể |
As a whole |
|
Đặt hi vọng vào ... |
To pin hope on ... |
|
Be among ... |
Năm trong số ... |
|
Bị đình trệ |
Be on hold |
|
Đáp ứng |
To keep pace with |
|
Biểu hiện như là ... |
To manifest as st |
|
Unganda đứng thứ 8 toàn cầu về lượng cà phê đc sản xuất |
Unganda ranks number 8 worldwide in coffee production by volume |
|
Ngang bằng với ... |
Be on par with |
|
Chiếm ... |
To account for |
|
Kiếm thu nhập từ ... |
To derive income from ... |