Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
73 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Lockend (adj) |
Quyến rũ Hấp dẫn Lôi cuốn Làm say mê |
|
|
Außerdem Weiterhin Darüber hinaus Daneben |
Ngoài ra, vả lại, hơn nx |
|
|
Deshalb Deswegen Daher Demnach (ugs) |
Vì thế Cho nên Bởi vậy |
|
|
Weitverbreitet |
Phổ biến, thông thường |
|
|
Aktuell |
Cập nhật Hiện tại, phổ biến Có tính thời sự |
|
|
etw zur Diskussion bringen/stellen |
Đưa cgi ra thảo luận |
|
|
sich über jdn äußern |
Bày tỏ ý kiến về ai/cgi |
|
|
auf A ( die Schwierigkeiten) stoßen |
Gặp phải kk |
|
|
dieselbe Probleme |
Những vấn đề giống nhau |
|
|
die Ernährungsgewohnheit(-en) |
Thói quen dinh dưỡng |
|
|
Bevorzugen (bevorzugt) P II, Präsen |
Ưu tiên hơn, thích hơn |
|
|
Selbstverständlich (adv) |
Dĩ nhiên, hiển nhiên, tất nhiên.. |
|
|
Wieso- Warum |
Tại sao |
|
|
die Nachhilfe(-n) |
Extra class(es) |
|
|
Nachhilfe nehmen |
To take extra lessons |
|
|
unter Müdigkeit/Hunger stehen |
Bị đói và mệt |
|
|
jdn unter Druck setzen |
To put pressure on sb |
|
|
Nachhaltig |
Bền vững, lâu dài, có tác dụng lâu dài |
|
|
der Gesundheitszustand (-"e) |
Tình trạng sức khoẻ |
|
|
Empfehlenswert |
Có gtri, đáng khuyên |
|
|
das Buch aufschlagen |
Đọc sách |
|
|
Neugierig auf A sein |
Tò mò, hiếu kì về |
|
|
die Interesse erwecken |
Khơi gợi hứng thú |
|
|
die Überforderung |
Sự đòi hỏi quá sức, quá khả năng |
|
|
In einer entwickelten Gesellschaft aufwachsen |
Lớn lên trong 1 xã hội phát triển |
Wächst auf - wuchs auf - ist aufgewachsen |
|
Die Ausnahme |
Sự ngoại lệ |
|
|
Einen Blick auf A werfen |
Nhìn vào cgi |
|
|
Zuerst Zunächst Erstens |
Trước tiên, trước hết |
|
|
Nennen |
Nhắc đến đề cập |
Hat genannt Nannte |
|
Meine Freunde nennen mir Lan |
Bạn bè gọi tôi là Lan |
|
|
Mithilfe von G |
Với sự trợ giúp, giúp đỡ của |
Mithilfe von Sport |
|
Gesundheitsrisiken vermeiden ( das Risiko) |
Tránh những mối nguy hại về sức khoẻ |
|
|
Der Zeitmangel |
Sự thiếu thốn tg |
|
|
Überprüfen |
Ktra lại, check lại (cgi) |
|
|
Die Feriensaufgaben machen |
Làm btap của kì nghỉ |
|
|
Die Kenntnisse wiederholen |
Ôn lại kiến thức |
|
|
Die Zeit /Chance ausnutzen |
Tận dụng tg, cơ hội |
|
|
Es kommt darauf an |
Điều đó phụ thuộc vào |
|
|
Ungestört (adj) |
Ko bị quấy rầy Yên tĩnh Yên lặng |
Tranquil Undisturbed |
|
Wahrscheinlich Vermutlich |
Probable (adj, adv) |
|
|
Das stimmt vermutlich |
Điều đó có vẻ đúng |
|
|
Kompliziert |
Khó Phức tạp |
|
|
Bestimmt |
Chắc chắn |
|
|
Es gibt bestimmt auch Sprachen, die noch schwieriger sind |
Chắc chắn có những ngôn ngữ khó hơn |
|
|
Im Deutschunterricht |
Trong tiết tiếng đức |
|
|
Lernt man Dinge wie den Konjunktiv, das Passiv kennen |
Tìm hiểu, làm quen những thứ như là Konjunktive, Passive |
|
|
ausreichen (v) |
Đủ |
|
|
...die man zur Kommunikation braucht |
Chỉ cần trong cuộc đối thoại |
|
|
Ab diesem Zeitpunkt |
Kể từ thời điểm này |
|
|
Vorher (adv) |
Previously (trc đó) |
|
|
Enorm (adj) |
Tuyệt vời To lớn ( huge) |
|
|
Junge Menschen ziehen von ihren Eltern weg |
Ng trẻ chuyển đi khỏi bố mẹ ( sống riêng) |
Wegziehen (chuyển nhà, đi tới chỗ khác) |
|
sich ernähren |
Ăn |
|
|
Sie können sich von Fertiggerichten aus dem Supermarkt ernähren |
Họ có thể ăn đồ ăn sẵn từ siêu thị |
|
|
Aus D auswählen |
Lựa chọn, chọn lựa ra từ cgi |
|
|
Auf diese Art und Weise |
Bằng cách này |
|
|
Besprechen die Pläne mit der Familie (der Plan-"e) |
Thảo luận, bàn luận kế hoạch vs gia đình |
|
|
Entscheiden sich für ein Urlaubsziel |
Quyết định 1 địa điểm nghỉ dưỡng |
|
|
Die Tätigkeit |
Cv, nghề nghiệp |
|
|
Die Arbeitslosigkeit |
Nạn, sự thất nghiệp |
|
|
Die Arbeitslosenzahlen (die Zahl) |
Con số thất nghiệp |
|
|
Ohne Beschäftigung sein |
Thất nghiệp |
|
|
Die Bewerbung |
Hồ sơ, đơn xin việc |
|
|
Der Lebenslauf |
Sơ yếu lí lịch |
|
|
Formulieren |
Diễn đạt, trình bày (ý tưởng) |
|
|
In der heutigen Zeit |
Ở thời điểm hiện tại |
|
|
In den letzten Jahren |
Trong những năm gần đây |
|
|
Allgemein (adj) |
Nói chung Đa số Hầu hết |
|
|
Die Wirtschaft |
Kinh tế |
|
|
Unglaublich (adj) |
Đáng kinh ngạc,ko thể tưởng tượng/tin đc |
|
|
sich etw ausdenken |
Phát minh ra cgi ( design) |
|
|
Die Wirtschaft allgemein und die Computerindustrie haben sich unglaublich viele neue technische Geräte ausgedacht |
Ngành kte nói chung và ngành công nghiệp máy tính ns riêng đã phát minh ra vô cùng nhiều những thiết bị công nghệ |
|
|
Die Spielkonsole(-n) Das Computerspiel(-e) |
Máy chơi game Trò chơi điện tử |
|