Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
Constitute about (phr.v) |
Chiếm đến (bao nhiêu %) |
|
Go ahead |
1. Tiến hành 2. Đi thẳng về phía trước |
|
Along the seafront |
Dọc theo bờ biển |
|
Be on display (in swh) |
Trưng bày |
|
Turn down (phr.v) |
1. Từ chối 2. Giả vờ |
|
Break down (phr.v) |
Suy sụp |
|
Be sacked/dismissed from sth |
Bị đuổi việc (vị trí, công việc) |
|
Heartfelt (adj) |
Chân thành |
|
Rabies (n) |
Bệnh dại |
|
Sth be in comparision with |
So sánh giữa cái gì với cái gì |
|
Change Cash Credit |
Tiền thừa trả lại Tiền mặt Thẻ ATM |
|
Wither away (phr.v) = shrink |
Thu nhỏ lại |
|
Manufacture (v) = Product |
Sản xuất |
|
Celebratory (v) >< Disregard (v) |
Coi trọng >< Không coi trọng |
|
Crucial (adj) = important (adj) |
Sự quan trọng, điểm mấu chốt |
|
Recruit (n-v) > Recruitment (n) |
1. (N) tân binh/ lính mới/ hội viên mới (V) chiêu mộ, tuyển dụng hồi phục lại 2. Sự chiêu mộ, tuyển dụng
|
|
Impartial (adj) >< biased, partial (adj) |
Không thiên vị, khách quan >< thiên vị, chủ quan |
|
Apprehension (n) > Apprehensive (adj) |
Nỗi lo lắng, sợ hãi |
|
Abuse sth/sb |
Lạm dụng |
|
Consign (v) |
1. Kí gửi 2. Ủy thác |
|
Rate + N đếm được Portion of + N không đếm được |
Chỉ số |