Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
MAKE a WAY FOR sb |
Nhường chỗ cho ai |
|
Derive 1. Derive STH from STH = obtain 2. Derive from STH BE derived from STH |
1. Đạt được, nhận được 2. Được xuất phát; phát triển từ cái gì |
|
Correlation (n) |
Sự tương quan |
|
Temperament (n) |
Khí chất |
|
Assertive (adj) |
Quyết đoán |
|
Eccentricity (n-ies) Eccentrici (adj) |
1. Hành động kì lạ 2. Kì cục |
|
Tentacle (n) |
Xúc tua |
|
Experience (n) Experiences (n) |
1. Kinh nghiệm 2. Trải nghiệm |
|
Superficial (adj) |
Nông cạn |
|
Indifferent (adj) |
Thờ ơ, bình thản |
|
Rustic (adj) |
Mộc mạc |
|
Frigid (adj) |
Khắc nghiệt |
|
Nourish (adj) Nourishment (n) |
1. Tươi sống (đồ ăn) 2. Vật sống |
|
Ever since |
Ngay sau khi/ Kể từ đó |
|
Deception (n) = humbug (n) |
Trò lừa bịp, gian trá |
|
Fare (n) |
Giá vé |
|
Fee (n) |
Học phí |
|
Black out |
Thất nghiệp |
|
Purify (v) > MAKE sb/sth pure > purification (n) |
1. Làm sạch 2. Sự làm sạch/ Hệ thống làm sạch |
|
Raise to (the occasion...) |
Có khả năng ứng phó với cái gì |