Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Accelerate |
Làm nhanh thêm, thúc giục, gấp |
|
|
Dimensional |
Thuộc về kích thước, kích cỡ |
|
|
Cruelty (n) |
Sự hung ác, tàn ác, tàn bạo |
|
|
Handcuff (v,n) |
Còng tay , xích tay Cái còng tay |
|
|
Fibreglass (n) |
Vật liệu làm bằng thủy tinh |
|
|
Pole (n) |
Cực |
|
|
Vault (v) |
Nhảy qua |
|
|
Elusive (a) |
Có tính chất lảng tránh, thoái thác |
|
|
Cram (v) |
Nhồi nhét |
|
|
Excess (n) |
Sự vượt quá giới hạn |
|
|
Understaffed (a) |
Thiếu nhân viên |
|
|
Psychiatrist (n) |
Thầy thuốc về bệnh tâm thần |
|
|
Disorder (n,v) |
Sự mất trật tự Làm mất trật tự |
|
|
Nocturnal (a) |
Thuộc về đêm |
|
|
Blackouts (n) |
Sự tắt đèn tạm thời |
|
|
Amnesia (n) |
Chứng quên |
|
|
Articulate (a,v) |
Có khớp, có đốt; có khả năng nói lưu loát Nối bằng khớp, khớp lại ; nói rõ ràng |
|