• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/17

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

17 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

Accelerate

Làm nhanh thêm, thúc giục, gấp

Dimensional

Thuộc về kích thước, kích cỡ

Cruelty (n)

Sự hung ác, tàn ác, tàn bạo

Handcuff (v,n)

Còng tay , xích tay


Cái còng tay

Fibreglass (n)

Vật liệu làm bằng thủy tinh

Pole (n)

Cực

Vault (v)

Nhảy qua

Elusive (a)

Có tính chất lảng tránh, thoái thác

Cram (v)

Nhồi nhét

Excess (n)

Sự vượt quá giới hạn

Understaffed (a)

Thiếu nhân viên

Psychiatrist (n)

Thầy thuốc về bệnh tâm thần

Disorder (n,v)

Sự mất trật tự


Làm mất trật tự

Nocturnal (a)

Thuộc về đêm

Blackouts (n)

Sự tắt đèn tạm thời

Amnesia (n)

Chứng quên

Articulate (a,v)

Có khớp, có đốt; có khả năng nói lưu loát


Nối bằng khớp, khớp lại ; nói rõ ràng