Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Dẻo miệng (người) hợp lý (vật) |
Plausible |
|
|
Nhồi, nhét |
Cram |
|
|
Học gạo để thi môn gì |
Cram for (an exam) |
|
|
Dốt, rất ngu |
Ignorant |
|
|
Căng |
Intensive |
Kiểu như khoá học này rất căng, nghĩa là mình rất vất vả cật lực khi học khoá học này |
|
Bài giảng, giảng đường |
Lecture |
|
|
Kì thi thử |
Mock exam |
|
|
Chương trình giảng dạy |
Curriculum |
|
|
Tận tâm |
Conscientious |
|
|
Giáo dục từ xa |
Distance learning |
|
|
Người thông minh, người tri thức |
Intellectual |
|
|
Đọc nhiều về cái gì để lấy thông tin |
Read up (on/about) |
|
|
Lừa dối, tiếp thu kiến thức |
Take in |
|
|
Cải thiện |
Brush up |
|
|
Đạo văn |
Plagiarize |
|
|
Đa nghi |
Skeptical |
|
|
Có thể suy nghĩ về phản xạ tức thời |
Have your wits about u |
|
|
Gàn dở điêng cuồng |
Round the bend |
|
|
Suy ngẫm về cái gì |
Mull over |
|
|
Suy nghĩ thấu đáo trước khi đưa ra quyết định |
Think through |
|