Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
17 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
手当 |
Trợ cấp |
てあて |
|
子供手当 |
Trợ cấp nuôi con |
|
|
通勤手当 |
Trợ cấp đi lại |
|
|
流通 |
りゅうつう Logistics |
Lưu thông |
|
妊娠(にんしん )手当 |
Trợ cấp thai sản |
|
|
住宅(じゅうたく)手当 |
trợ cấp nhà ở |
|
|
配偶者(はいぐうしゃ)手当 |
trợ cấp cho vợ/chồng phụ thuộc (Hán Việt: phối ngẫu giả) |
|
|
扶養(ふよう)手当 |
trợ cấp phụng dưỡng gia đình (bố mẹ, vợ chồng) |
養(やしな)っている人に対する手当 |
|
養子ようし |
con nuôi (HV: dưỡng tử) |
養子になった子は新しい家族と幸せな生活をした。 |
|
ひとり親手当 |
trợ cấp phụng dưỡng cha mẹ |
|
|
翻訳(ほんやくする· |
biên dịch (văn bản) |
|
|
通訳つうやくする |
thông dịch (nói) |
|
|
数文 |
1 vài câu (viết tóm tắt) |
数文でまとめてください。 |
|
提出期限 ていしゅつきげん· |
hạn chót (HV: đề xuất kỳ hạn) |
宿題の提出期限は明後日の午後5時です。 |
|
権利 けんり· |
quyền lợi |
|
|
条件じょうけん |
điều kiện |
どのような条件でパートは正社員と同じな権利を得られますか。 |
|
給料きゅうりょう |
lương bổng |
|