• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/17

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

17 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

手当

Trợ cấp

てあて

子供手当

Trợ cấp nuôi con

通勤手当

Trợ cấp đi lại

流通

りゅうつう


Logistics

Lưu thông

妊娠(にんしん )手当

Trợ cấp thai sản


住宅(じゅうたく)手当

trợ cấp nhà ở

配偶者(はいぐうしゃ)手当

trợ cấp cho vợ/chồng phụ thuộc


(Hán Việt: phối ngẫu giả)

扶養(ふよう)手当

trợ cấp phụng dưỡng gia đình (bố mẹ, vợ chồng)

養(やしな)っている人に対する手当

養子ようし



con nuôi


(HV: dưỡng tử)



 養子になった子は新しい家族と幸せな生活をした。

ひとり親手当

trợ cấp phụng dưỡng cha mẹ

翻訳(ほんやくする·

biên dịch (văn bản)



通訳つうやくする

thông dịch (nói)

数文

1 vài câu (viết tóm tắt)



数文でまとめてください。

提出期限 ていしゅつきげん·

hạn chót


(HV: đề xuất kỳ hạn)

宿題の提出期限は明後日の午後5時です。

権利 けんり·

quyền lợi

条件じょうけん

điều kiện

どのような条件でパートは正社員と同じな権利を得られますか。

給料きゅうりょう

lương bổng