Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
44 Cards in this Set
- Front
- Back
pick up you at the airport |
đón bạn ở sân bay |
|
business partner |
đối tác kinh doanh |
|
invite my co-workers to the bar |
mời đồng nghiệp đi bar |
|
search for information |
tìm kiếm thông tin |
|
attend a meeting |
tham dự buổi họp |
|
don't have time for |
không có thời gian để |
|
a place to meditate |
một nơi để nghỉ ngơi |
|
a reasonable price |
giá hợp lý |
|
relax on the beach |
thư giãn trên bãi biển |
|
have a discount |
có giảm giá |
|
imitate their policy |
bắt chước chính sách của họ |
|
order room service |
yêu cầu có dịch vụ phòng |
|
check out of a hotel |
kiểm tra thông tin khi rời khỏi khách sạn |
|
cancel holiday |
hủy kì nghỉ |
|
show your passport |
trình hộ chiếu |
|
attract visitors |
thu hút du khách |
|
check luggage |
kiểm tra hành lý |
|
cost 100 dollars a night for a single bed |
chi 100 đô 1 tối đối với giường đơn |
|
book ticket |
đặt vé |
|
stay at a cheap hotel |
ở tại 1 khách sạn rẻ |
|
a luxury hotel |
1 khách sạn xa xỉ |
|
be fully air-conditioned |
đầy đủ điều hòa
|
|
the hotel is situated in the heart of city |
khách sạn nằm ở trong trung tâm thành phố |
|
provide excellent facilities |
cung cấp cơ sở vật chất tốt |
|
contain something |
chứa cái gì đó |
|
be equipped with something |
được trang bị cái gì đó |
|
at room temperature |
ở nhiệt độ phòng |
|
make room for |
dành chỗ cho |
|
room for manoeuvre |
cơ hội để thay đổi |
|
continental breakfast |
bữa sáng nhỏ |
|
fully-booked |
hết phòng |
|
to wine and dine somebody |
mời ai đó 1 bữa tiệc lãng mạn |
|
to cost an arm and a leg |
cực kì đắt |
|
to receive the VIP treatment |
được cung cấp dịch vụ rất tốt |
|
to be open twenty-four seven |
mở cả ngày |
|
dining room |
phòng ăn |
|
dual sink |
bồn đôi |
|
bellboy |
người xách đồ |
|
brochure |
sách cung cấp hông tin về địa điểm |
|
complimentary breakfast |
bữa sáng miễn phí |
|
deposit |
trả trước |
|
front desk/reception |
nơi tiếp tân |
|
housekeeping |
người lau dọn phòng |
|
wake up call |
cuộc gọi báo thức |