Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
a kitchen table and chairs |
bộ bàn ghế ở trong bếp |
|
kitchen cupboard |
tủ cốc trong bếp |
|
fridge |
tủ lạnh |
|
cooker |
nồi nấu |
|
sink |
bồn rửa |
|
ring |
khâu sắt |
|
dishwasher |
máy rửa chén |
|
washing machine |
máy giặt |
|
clothes dryer |
máy sấy khô quần áo |
|
single bed |
giường đơn |
|
double bed |
giường đôi |
|
wardrobe |
tủ đồ |
|
curtain |
rèm |
|
lamp |
đèn bàn |
|
bedside table |
bàn cạnh giường ngủ |
|
toilet |
nhà vệ sinh |
|
shower |
vòi tắm |
|
bath |
bể tắm |
|
cabinet |
tủ đựng |
|
bath mat |
ống thoát nước |
|
sitting room |
phòng chờ |
|
armchair |
ghế bành |
|
carpet |
thảm |
|
coffee table |
bàn cà phê |
|
bookcase |
tủ sách |
|
fireplace |
lò sưởi |
|
central heating system |
hệ thống sưởi ấm |
|
basement |
tầng hầm |
|
attic |
gác xép |
|
lobby |
giá treo ở trước |
|
nursery |
phòng cho bọn trẻ |
|
a high-rise building |
nhà cao nhiều tầng |
|
a beachfront building |
một ngôi nhà trên bờ biển |
|
a fold-out table |
bàn gấp |
|
to be full of comfortable things |
đầy đủ tiện nghi |