Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
21 Cards in this Set
- Front
- Back
Eligible (adj) |
Đủ điều kiện, tư cách |
|
Sponsor (v) |
Tài trợ, bảo hộ |
|
Rehearse (v) |
Diễn tập |
|
Frantically (adv) |
Điên cuồng |
|
Hockey (n) |
(Môn thể thao) khúc côn cầu |
|
Seminar (n) |
Hội thảo |
|
Stamina (n) |
Sức bền |
|
Haul (v) |
Lôi kéo |
|
Revision (n) |
Sửa đổi, xem xét lại |
|
Incentive (adj) |
Khuyến khích |
|
Tackle (v) |
Giải quyết |
|
Symbolic (adj) |
Mang tính tượng trưng, biểu tượng |
|
Depict (v) |
Miêu tả |
|
Dominate (v) |
Thống trị |
|
Miniature (adj) |
Thu nhỏ |
|
Prominently (adv) |
Nổi bật, đáng chú ý |
|
Intrigue (v) |
Hấp dẫn, thu hút |
|
Serpent-like (adj) |
Giống như con rắn |
|
Tremendous (adj) |
To lớn, phi thường |
|
Disruption (n) |
Sự phá vỡ |
|
Witness (v) |
Làm bằng chứng, nhân chứng |