Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
25 Cards in this Set
- Front
- Back
Statement (n) |
Tuyên bố |
|
Combine (v) |
Phối hợp, kết hợp |
|
Construction |
Sự kiến tạo, xây dựng |
|
Demotivate (v) |
Giảm động lực |
|
Suspicious (adj) |
Nghi ngờ, đáng nghi |
|
Analysis (n) |
Sự phân tích |
|
Sphere (n) |
Quả cầu |
|
Elect (v) |
Trúng cử, đắc cử |
|
Appropriate (adj) |
Thích hợp |
|
Interfere (v) |
Gây trở ngại |
|
Lecture (n) |
Bài học |
|
Branch (adj) |
Chi nhánh |
|
Glamorous (adj) |
Lôi cuốn, hào nhoáng |
|
Confine (v) |
Hạn chế (v) |
|
Overwhelming (adj) |
Choáng ngợp, áp đảo |
|
Component (n) |
Thành phần, cấu tạo |
|
Interwoven (v) |
Đan xen, kết hợp |
|
Ignorance (n) |
Sự thiếu hiểu biết |
|
Misguide (v) |
Khuyên nhầm, xúi bậy |
|
Modification (n) |
Sự cải cách, sửa đổi |
|
Compromise (v) |
Sự thoả hiệp, hoà giải |
|
Duplicate (adj) |
Bản sao |
|
Consistency (n) |
Tính nhất quán |
|
Template (n) |
Bản mẫu |
|
Reliance (n) |
Sự tín nhiệm |