Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
30 Cards in this Set
- Front
- Back
Treated (v) |
Đối xử |
|
Incident (n) |
Sự việc ( xảy ra bất ngờ, đột ngột) |
|
Bother (v) |
Làm phiền ai |
|
Typewriter (n) |
Máy đánh chữ |
|
Properly (adv) |
1 cách phù hợp, thích hợp |
|
Mistake(n,v) |
Mắc lỗi, lỗi lầm |
|
Tell a lie |
Nói dối |
|
Truth |
Sự thật |
|
Risk (n) |
Rủi ro |
|
Invest (v) |
Đầu tư |
|
Hard disk |
Ổ đĩa cứng |
|
Arrest (v) |
Bắt |
|
Discover (v) |
Khám phá |
|
Inform (v) |
Thông báo |
|
Marry (v) |
Cầu hôn, cưới |
|
Miss (v) |
Lỡ ( chuyến tàu), nhớ (ai) |
|
Make progress |
Có sự tiến bộ |
|
Attend (v) |
Tham gia |
|
Certificate (n) |
Chứng chỉ |
|
Be out of work |
Mất việc |
|
Sail (v) |
Chèo |
|
Break out |
Bùng nổ, bùng phát |
|
Disappointed (a) |
Thất vọng |
|
Damp (a) |
Ẩm ướt |
|
Worry about V-ing/ sth |
Lo lắng về cái gì |
|
Opportunity (n) |
Cơ hội |
|
Cough |
Ho |
|
Treatment (n) |
Sự đối xử, sự điều trị |
|
Miserable (a) |
Cực khổ, khốn khổ |
|
Secret (n) |
Bí mật |