Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Without a prior |
Lần đầu làm gì đó |
|
A chapter of accidents |
Chuỗi sự kiện không may |
|
Replenish |
Làm đầy, được bổ sung |
|
Growing body of |
Nhiều |
|
Incentive |
Sự khuyến khích, động cơ |
|
Do away with st |
Bỏ cái gì đó |
|
Take a stroll |
Đi dạo |
|
Lie at the heart/centre/root of st |
Là phần quan trọng nhất của cái gì |
|
Scrutiny |
Sự xem xét kĩ lưỡng |
|
Make-shift |
Tạm thời và đơn giản |
|
Retractable |
Có thể rút vào |
|
Robe |
Áo choàng |
|
Refurbish |
Tan trang lại |
|
State |
Thuoc nha nuoc |
|
Ethology |
Nghien cuu dong vat |
|
Placid |
Yen lang, diem tinh |
|
A bit of a nuisance |
Kha phien toai |
|
Find it uncouth |
Cam thay tho lo |
|
Repugnant |
E ngại, không thích |
|
Repugnant |
E ngại, không thích |