Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
23 Cards in this Set
- Front
- Back
Heath |
Cây thạch nam |
|
Hostage |
Con tin |
|
Mortage |
Sự cầm cố, thế chấp |
|
Recreation(n) |
Trò tiêu khiển |
|
Recreational(a) |
Có tính chất giải trí |
|
Sector |
Khu vực |
|
Sector |
Khu vực |
|
Slum |
Nhà ổ chuột |
|
Stealth |
Sự giấu giếm, lén lút |
|
Whereby(adv) |
Nhờ đó, bởi đó, bằng cách nào |
|
A (few) butterflies in stomach |
Lo lắng, bồn chồn |
|
A dead loss |
Quá trình hoặc hoạt động không hoàn toàn hiệu quả |
|
Be laced with st |
Đc tẩm, đc trộn với cái gì |
|
Be looked down on |
Bị coi thường |
|
Be out of touch |
K bắt kịp thông tin |
|
Carry on= go on= keep on |
Tiếp tục |
|
Get hold of the wrong end of the stick |
Misunderstood: hiểu nhầm |
|
Get rid of= remove |
Loại bỏ |
|
Keep a/the lid on st |
Kiểm soát mức độ của cái gì đó để ngăn chặn nó tăng lên |
|
Levelled off |
Chững lại |
|
Switch off |
K tập trung, nghĩ đến những thứ khác |
|
The ins and outs |
Chi tiết từ trong ra ngoài |
|
What beats me |
Điều làm tôi khó hiểu |