• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/93

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

93 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Technology

Công nghệ

Adj + technology

_ the last (mới nhất)


_ modern :hiện đại


_ new


_ advanced


_ low


_ complex


_ high


_ sophisticated


_ state of the art


_ alternative


_ innovative

V+ technology

_ have


_ adopt


_ apply : ứng dụng


_ introduce


_ take advantage of : tận dụng, sử dụng


_ use


_ create


_ develop


_ improve


Technology + v

_develop


_ enable


_ allow

Advances in technology

Tiên tiến trong công nghệ

Technophile

Người thích công nghệ mới

Technophobe

Người ghét / sợ công nghệ mới

Computer technology /ICT

Công nghệ máy tính

Information technology

Công nghệ thông tin

Greek

Chuyên gia / người đam mê công nghệ và máy tính

Innovation

Sự đổi mới

Innovative

Đổi mới

Advance

Sự tiên tiến, sự phát triển

Adj + advance

_ big


_ considerable


_ dramatic (Mạnh mẽ)


_ enormous (to lớn)


_ great


_ substantial (quan trọng, to lớn)


_ tremendous


_ important


_ major


_ notable


_ remarkable (đáng kể)


_ significant


_ rapid


_ steady


_ recent


_ technical

V + advance

Make

Advance + prep

In

Advanced (a)

Tiên tiến

Develop

Phát triển

Development

Sự phát triển

Progress

Sự phát triển, tiến triển

Invention

Sự phát minh

Adj + invention

_ latest


_ new


_ modern


_ brilliant


_ wonderful


_ successful

V+ invention


_ come up with


_ design

Inventor

Nhà phát minh

Revolution

Cuộc cách mạng

Revolutionize

(v) cách mạng hóa

Revolutionary

(a) mới và quan trọng

Breakthrough

(n) sự đột phá

Adj+ breakthrough

_ big


_ crucial (quan trọng)


_ great


_ historic


_ important


_ major(lớn)


_ real


_ significant (đáng kể, đáng chú ý)


_ medical


_ political


_ scientific


_ technological

V+ breakthrough

_ be


_ represent


_ achieve


_ make

Change

(v, n) thay đổi, sự thay đổi

Affect

(v) sự ảnh hưởng

Effect (n)

Ảnh hưởng

Influence

(n, v) ảnh hưởng, tác động

Influential

(a) có ảnh hưởng, có tác động

Impact

(n) tác động

Cutting-edge

(a) hiện đại, mới mẻ

State-of-the-art

(a) hiện đại, tiên tiến, mới nhất

Up-to-date

(a) hiện đại, mới nhất

Labour-saving

(a) tiết kiệm sức lao động

Durable

(a) bền

Outdated

Lạc hậu, lỗi thời

Obsolete

Không dùng nữa, lỗi thời

V + ADDICTED

- become


- be


- get

ADV + ADDICTED

- totally


- hopelessly


ADDICTED + PREP

- to

ADDICTIVE

Gây nghiện

Upgrade

Nâng cấp (máy)

Crash

Đột nhiên ngừng hoạt động

Gadget

Thiết bị nhỏ, máy cải tiến

Connection

Sự kết nối

Digital

Kỹ thuật số

Digital camera

Máy ảnh kỹ thuật số

DIGITAL TECHNOLOGY

Công nghệ kỹ thuật số

DIGITAL AGE

Thời đại kỹ thuật số

Access

Quyền truy cập

Access (v)

Truy cập

APPLICATION

Ứng dụng

Digital native

Người sinh ra trong thời đại kỹ thuật số

computer-literate

Có kỹ năng máy tính, biết tin học

Computer Age

Thời đại máy tính

Computer buff

Người sử dụng máy tính giỏi

Computer fatigue

Tình trạng mệt mỏi do sử dụng máy tính trong 1 thời gian dài

Cybercrime

Tội phạm mạng

Cyberspace

Mạng lưới máy tính

Out of steam ~ exhausted

Mệt mỏi,kiệt sức

Rocket science

Vấn đề/điều gì đó rất phức tạp với ai đó

To be stuck behind a computer

Sử dụng máy tính trong 1 khoảng thời gian dài

Cót-efficientcy

Hiệu quả chi phí

User-friendly

Thân thiện vs người dùng, dễ dùng

Go online

Lên mạng

Cost savings

Tiết kiệm chi phí

Life-saving

Cứu sống

Fast access to information

Truy cập nhanh thông tin

High profit

Lợi nhuận cao

Online fraud

Lừa đảo trực tuyến

Blurring vision

Làm mờ tầm nhìn

Integrating new technology

Tích hợp công nghệ mới

Technology related diseases

Bệnh liên quan đến công nghệ

Double-edged sword

Con dao 2 lưỡi

Hectic life

Cuộc sống bận rộn

Browse websites

Tìm kiếm trên những trang web

Surf the web/the internet

Lướt Web, lướt mạng

Wireless network

Mạng wifi

Video conferencing

Chat video trực tuyến

E-commerce

Thương mại điện tử

E-Books

Sách điện tử

E-ticket

Vé điện tử

Compact design

Thiết kế nhỏ gọn

Social media

Truyền thông mạng xh

Boot up

Khởi động máy tính

Bookmark a webpage

Đánh dấu 1 trang web

Artificial intelligence

Trí tuệ nhân tạo