Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
37 Cards in this Set
- Front
- Back
Relatively |
Tương đối |
|
Concept |
Khái niệm |
|
Advanced (adj) |
Tiên tiến |
|
industrialize |
Công nghiệp hoá |
|
Route |
Lộ trình, đường đi |
|
Progress |
Sự phát triển |
|
Affordable |
Vừa phải |
|
Equality |
Sự bình đẳng |
|
Empower |
Trao quyền hợp pháp cho ai để hành động |
|
Self-reliant |
Tự lực |
|
Promote |
Quảng bá |
|
Philosophy |
Triết học, triết lí |
|
Practical |
Thiết thực, thực tế |
|
Firmly |
Nắm chắc, vững chắc |
|
Take into |
Đưa vào, để vào |
|
Account |
Bản báo cáo, bản kê khai |
|
Consideration |
Sự cân nhắc, sự quan tâm, tính toán đến |
|
Purifier |
Máy lọc, người làm sạch |
|
Through |
Qua, xuyên qua |
|
Absorb |
Hấp thụ |
|
Ventilation |
Sự thông gió |
|
Fit in |
Phù hợp |
|
Custom |
Phong tục |
|
Practice |
Thói quen, tập quán |
|
Guarantee |
Bảo đảm |
|
Observe |
Quan sát, theo dõi |
|
intensive |
Đòi hỏi nhiều |
|
Sensitivity |
Tính nhạy cảm |
|
Epidemic |
Dịch bệnh |
|
Starvation |
Sự chết đói |
|
Brick |
Gạch |
|
Concrete |
Bê tông |
|
Leather |
Đồ da |
|
Rubber |
Cao su |
|
Crude |
chưa luyện, nguyên thô |
|
Dexterity |
Sự khéo tay |
|
Cutting-edge |
Hiện đại nhất |