Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
43 Cards in this Set
- Front
- Back
Considerate |
Thận trọng, chu đáo |
|
Laid-back |
Ung dung, thư thái |
|
Companion |
Bầu bạn |
|
Acquaintance |
Người quen (không phải bạn thân) |
|
Mutual |
Lẫn nhau, có mối quan hệ nào đó với nhau |
|
Defiant |
Công khai phản đối hoặc chống cự |
|
Process (n) |
Quá trình, cách thức |
|
infrastructure |
Cơ sở hạ tầng |
|
Renovation |
Sự đổi mới, sự cải tiến |
|
Faith |
Sự tin tưởng |
|
ideology |
Hệ tư tưởng |
|
Boom |
Bùng nổ |
|
Compete |
Cạnh tranh |
|
Measure |
Thước đo |
|
Possession |
Tài sản |
|
Nursing home |
Viện dưỡng lão |
|
Painful |
Đau đớn |
|
Dutiful |
Sẵn sàng làm bổn phận |
|
Burden |
Gánh nặng |
|
Overtaken |
Bắt kịp |
|
Concept |
Khái niệm |
|
Rebellious |
Nổi loạn |
|
Glare |
Trừng mắt |
|
Suppose |
Cho rằng |
|
Ethnic |
Dân tộc |
|
Evident |
Hiển nhiên |
|
Unite |
Đoàn kết |
|
Curious |
Tò mò |
|
Ancestral |
Tổ tiên |
|
Root |
Cội nguồn |
|
interest |
Sự quan tâm |
|
Descendant |
Hậu duệ |
|
Trade |
Buôn bán |
|
Spirit |
Tâm hồn |
|
Reunion |
Cuộc hội ngộ |
|
Settled (adj) |
Đã định cư |
|
Detail |
Chi tiết |
|
A strong sense of |
Có ý thức mạnh mẽ |
|
Ethic |
Đạo đức |
|
involved (adj) |
Quan tâm, để hết tâm trí vào |
|
Genetic |
Di truyền |
|
Desire |
Mong muốn |
|
inherit |
Thừa hưởng, thừa kế |