Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
41 Cards in this Set
- Front
- Back
Anxiety |
Sự lo lắng |
|
Appettie |
Sự ngon miệng |
|
Artery |
Động mạch |
|
Asset |
Phẩm chất có giá trị |
|
Cravings |
Nỗi khát khao |
|
Diagnosis |
Sự chuẩn đoán |
|
Dietician |
Chuyên gia dinh dưỡng |
|
Disorder |
Sự lộn xộn |
|
Heart attack |
Cơn đau tim |
|
Infection |
Sự nhiễm khuẩn |
|
Ingredients |
Thành phần |
|
Insomnia |
Chứng mất ngủ |
|
Intake |
Sự lấy vào |
|
Junk food |
Quà vặt |
|
Muscle |
Bắp thịt |
|
Nutrient |
Chất dinh dưỡng |
|
Nutrition |
Sự dinh dưỡng |
|
Onset |
Ập tới |
|
Risk |
Điều rủi ro |
|
Serving |
Khẩu phần |
|
Stroke |
Cú đánh |
|
Therapy |
Điều trị |
|
Acute |
To lớn |
|
Alternate |
Xen kẽ |
|
Brisk |
Nhanh |
|
Chronic |
Mãn tính |
|
Injectious |
Nhiễm khuẩn |
|
Moderate |
Vừa phải |
|
Persistent |
Kiên trì |
|
Vital |
Sống |
|
Counteract |
Chống lại |
|
Curb |
Kiềm chế |
|
Cure |
Chữa khỏi |
|
Diminish |
Bớt |
|
Disrupt |
Gây hỗn loạn |
|
Eliminate |
Loại bỏ |
|
Maintain |
Giữ, duy trì |
|
Overdo |
Cường điệu |
|
Skip |
Nhảy tâng tâng |
|
Stimulate |
Kích thích |
|
Trigger |
Gây ra |