Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
20 Cards in this Set
- Front
- Back
Dispose of |
Loại bỏ |
|
Turned up |
Xuất hiện Đến |
|
Criticism |
Sự chỉ trích |
|
Bulky |
Cồng kềnh |
|
Arid |
Khô |
|
Moist |
Ẩm |
|
No matter how |
Dù thế nào đi nữa |
|
Suspect SO of sth |
Nghi ngờ ai đó |
|
Heredity |
Di truyền |
|
Making for |
Hướng đến Hướng về |
|
Completion |
Hoàn thành |
|
Conclusion |
Kết luận |
|
Performance |
Hiệu suất |
|
Attainment |
Đạt đc |
|
Depressed |
Trầm cảm |
|
Seize |
Nắm bắt |
|
Embarrassed |
Lúng túng |
|
Presume |
Cho là Đoán chừng |
|
Advancing |
Thăng tiến |
|
Resident |
Ng dân |