Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
15 Cards in this Set
- Front
- Back
To be interested in |
Quan tâm,thích thú đến vấn đề gì đó |
|
Tired from |
Mệt mỏi từ việc gì |
|
To be responsible for |
Chịu trách nhiệm về cái gì đó |
|
Tired of |
Chán nản cái gì |
|
Willing to |
Sẵn lòng |
|
Capable of |
Có năng lực về cái gì đó |
|
Able to |
Có khả năng làm việc gì |
|
Contrary to |
Đối lập với,trái với |
|
Useful to sb |
Có ích với ai đó |
|
Take over |
Tiếp quản ,quản lí |
|
Look into |
Nghiên cứu, điều tra |
|
Step down |
Rời bỏ công việc |
|
Catch up with |
Bắt kịp |
|
Come up with |
Nghĩ ra |
|
Face up to V_ing |
Giải quyết, chấp nhận 🆗 |