Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
35 Cards in this Set
- Front
- Back
Response to |
Trả lời, phản ứng |
|
Cocoon |
Cái kén |
|
Emit |
Tỏa ra, phát ra |
|
concept |
1. buổi hòa nhạc 2. khái niệm |
|
register /ˈredʒ.ɪ.stər/ |
(n) sổ sách (v) đăng kí |
|
artifice /ˈɑː.tɪ.fɪs/ |
(n) mưu mẹo, gian xảo |
|
facetious /fəˈsiː.ʃəs/ |
hài hước |
|
domicile /ˈdɒm.ɪ.saɪl/ |
nơi ở |
|
steam /stiːm/ |
hơi nước |
|
Concept |
1.khái niệm 2. Buổi hòa nhạc |
|
Register |
(n) sổ sách (v) đăng ký |
|
Artifice |
Mưu mô, xảo quyệt |
|
Facetious |
Hài hước |
|
Domicile |
Nơi ở |
|
Steam |
Hơi nước |
|
Racial |
Thuộc chủng tộc |
|
Precarious |
Tạm thời, bấp bênh |
|
Tenacious |
Dai, bám chặt |
|
Abuse |
Lạm dụng |
|
Parenthood |
Tư cách làm cha mẹ |
|
Initiate sb into sb |
Bắt đầu, khởi xướng |
|
Synthetic |
Nhân tạo |
|
As soon as/when/before/after..... + HTHT/HTĐ, |
S+will V |
|
Speak up |
Nói to lên |
|
Speak out |
Đưa ra ý kiến |
|
Talk back |
Nhại lời |
|
Regard |
Đánh giá |
|
Cheeky |
Thể hiện sự không tôn trọng bằng 1 cách cợt nhả |
|
Damage to |
Phá hủy |
|
Fire |
1. Cháy 2. Sa thải |
|
Recrut |
Tuyển, chiêu mộ thành viên, nhân viên |
|
Ruin |
Phá hủy |
|
As + adj + a/an + N + as |
So sánh ngang bằng |
|
Talk the talk but don't walk the walk |
Lời nói không đi đôi với việc làm |
|
Bill |
1. Hóa đơn 2. Hợp đồng, hiệp ước |