• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/39

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

39 Cards in this Set

  • Front
  • Back

安全帯



あんぜんおび


Đai an toàn

 安全帯

フルハーネス


Đai toàn thân

ヘルナット

Mũ bảo hộ

電気

điện khí


điện; đèn điện

電動機



でんどうき


ĐIỆN ĐỘNG KI


động cơ điện


mô tơ điện động

発電機





はつでんき


[PHÁT ĐIỆN KI]


máy phát


máy phát điện

電池

[ĐIỆN TRÌ]


でんち


cục pin


pin

感電

[CẢM ĐIỆN]


かんでん


cú bị điện giật;


sự bị điện giậtbị điện giật

短絡

[ĐOẢN LẠC]


たんらく


chập mạch điện

フューズ

cầu chì

電線

[ĐIỆN TUYẾN]


でんせん


dây dẫn điện

焼け切れる

cháy đứt (dây điện, cầu chì)

アンペア

am-pe;


ampe

電気抵抗

[ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG]


でんきていこう


sự kháng điện; điện trở

発熱

[PHÁT NHIỆT]


はつねつ


sự phát nhiệt

直流

[TRỰC LƯU]


ちょくりゅう


điện một chiều


dòng điện một chiều

電気回路

[ĐIỆN KHÍ HỒI LỘ]


でんきかいろ


mạch điện

抵抗器

[ĐỂ KHÁNG KHÍ]


ていこうき


cục trở

スイッチ

công tắc

変圧器

[BIẾN ÁP KHÍ]


へんあつき


máy biến áp

変電所

[BIẾN ĐIỆN SỞ]


へんでんしょ


trạm biến thế

電球

[ĐIỆN CẦU]


でんきゅう


bóng đèn

梯子

[THÊ TỬ]


はしご


cầu thang


thang

ヘルメット

mũ bảo hiểm .

おの

rìu

金づち

[KIM]


かなづち


Cây búa

[ĐINH]


くぎ


cái đinh

スパナ

Mỏ lết,


cờ lê

ドライバー

cái tuộc nơ vít

ナット

bu lông

のこぎり

cưa tay

のみ

cái đục

ペンチ

cái kìm

弓のこ

[CUNG]


きゅうのこ


Cưa sắt

測る

[TRẮC]


はかる



đo đạc; cân; kiểm tra

窓台

[SONG THAI]


まどだい


khung dưới cửa sổ

故障



[CỐ CHƯỚNG]


こしょう


sự hỏng; hỏng hóc; trục trặc; hỏng; hỏng hóc; trục trặc; sự cố

図面



[ĐỒ DIỆN]


ずめん


bản vẽ .

[BÍCH]


かべ


bức tường .