Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
24 Cards in this Set
- Front
- Back
vehicle |
[ˈviːəkl]danh từxe cộ (xe hai bánh, xe hơi, xe tải..) |
|
Working on |
Làm việc về , làm việc với |
|
On display |
Trưng bày |
|
Goods / Items / merchandise |
Hàng hóa |
|
Meeting |
Hội nghị |
|
Filing |
Sắp xếp tài liệu |
|
Handout |
Tài liệu phát tay |
|
Be typing on a keyboard |
Đánh chữ trên bàn phím |
|
be handling some documents |
xử lý một số tài liệu |
|
be having a discussion |
thảo luận |
|
be delivering the mail |
phát bưu phẩm |
|
be operating a computer |
sử dụng máy tính |
|
be organizing files on a shelf |
sắp xếp hồ sơ trên kệ |
|
be signing a paper |
Ký giấy tờ |
|
be working at |
Làm việc tại |
|
be riding on a bicycle |
đạp xe đạp |
|
be operating |
vận hành |
|
be painting |
sơn/vẽ |
|
be using |
dùng / sử dụng |
|
be taking care of |
chăm sóc
|
|
be pushing |
Nhấn , đẩy |
|
A customer |
Một vị khách hàng |
|
The cashier |
Thu ngân |
|
Leaning on |
Dựa vào |