Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
173 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Absurdity |
Sự ngây ngô |
|
|
Modify |
Increase in volumecoinef |
|
|
Coined |
Invented |
|
|
Banal |
Sáo rỗng |
Banal, little intrinsic interest=dull |
|
Radical |
Căn bản |
|
|
Plough |
Máy cày |
|
|
Prohibitively |
Quá cao |
|
|
Dismantle |
Tháo rỡ |
|
|
Commodity |
Material |
|
|
Subconscious |
Tiềm thức |
|
|
Virtually |
Hầu như |
Almost |
|
Quantify |
Xác định số lượng |
|
|
Pinpoint |
Xác định |
|
|
With respect to |
Liên quan tới |
|
|
Interplay |
Sự tương tác, ảnh hưởng lẫn nhau |
|
|
Date back |
Đã và đang tồn tại hoặc đã có từ thời gian cụ thể |
|
|
Makeup |
Sự kết hợp của nhiều thứ để tạo nên thứ gì đó |
|
|
At work |
Đang hoạt động, đang thực hiện |
|
|
Elemental |
Đơn giản hoặc cơ bản nhưng mạnh mẽ |
Basic or most simple but strong |
|
Segment |
Đoạn, khúc |
|
|
Rodent |
Loài gặm nhấm |
|
|
Fetus |
Đứa trẻ trong bụng mẹ trước khi sinh |
|
|
Hardwired |
Di truyền hoặc bẩm sinh |
|
|
Credit sth to so or sth |
Công nhận và ca ngợi, tán dương |
|
|
Surge |
Sự phát triển mạnh mẽ và đột ngột |
|
|
Trailblazer |
Ng tiên phong |
|
|
Having said that |
Mặc dù đã nói vậy, tuy nhiên |
|
|
Impurities |
Chất bẩn |
|
|
Empire |
Đế chế |
|
|
Repeal |
Sự huỷ bỏ, bãi bỏ |
|
|
Precise |
Chính xác |
|
|
Beverage |
Đồ uống, thức uống |
|
|
Beverage |
Đồ uống, thức uống |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Beverage |
Đồ uống, thức uống |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Arbitrary |
Ngẫu nhiên, tuỳ ý |
|
|
Beverage |
Đồ uống, thức uống |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Arbitrary |
Ngẫu nhiên, tuỳ ý |
|
|
Objective |
Mục tiêu, mục đích |
|
|
Beverage |
Đồ uống, thức uống |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Arbitrary |
Ngẫu nhiên, tuỳ ý |
|
|
Enormously |
Vô cùng, hết sức |
|
|
Beverage |
Đồ uống, thức uống |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Arbitrary |
Ngẫu nhiên, tuỳ ý |
|
|
Objective |
Mục tiêu, mục đích |
|
|
Enormously |
Vô cùng, hết sức |
|
|
Prey on |
Săn mồi |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Enormously |
Vô cùng, hết sức |
|
|
Initiative |
Kiến nghị, sáng kiến |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Objective |
Mục tiêu, mục đích |
|
|
Initiative |
Kiến nghị, sáng kiến |
|
|
Lucrative |
Sinh lời |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Prey on |
Săn mồi |
|
|
Charismatic |
Lôi cuốn, cuốn hút |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Objective |
Mục tiêu, mục đích |
|
|
Initiative |
Kiến nghị, sáng kiến |
|
|
Lucrative |
Sinh lời |
|
|
Charismatic |
Lôi cuốn, cuốn hút |
|
|
Dredge |
Kéo lưới vét |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Objective |
Mục tiêu, mục đích |
|
|
Initiative |
Kiến nghị, sáng kiến |
|
|
Charismatic |
Lôi cuốn, cuốn hút |
|
|
Beverage |
Đồ uống, thức uống |
|
|
Trawl |
Đánh cá bằng lưới rà, lưới rê |
|
|
Dredge |
Kéo lưới vét |
|
|
Resonate |
To make a deep, clear sound for a long time |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Arbitrary |
Ngẫu nhiên, tuỳ ý |
|
|
Objective |
Mục tiêu, mục đích |
|
|
Enormously |
Vô cùng, hết sức |
|
|
Prey on |
Săn mồi |
|
|
Initiative |
Kiến nghị, sáng kiến |
|
|
Lucrative |
Sinh lời |
|
|
Charismatic |
Lôi cuốn, cuốn hút |
|
|
Beverage |
Đồ uống, thức uống |
|
|
Trawl |
Đánh cá bằng lưới rà, lưới rê |
|
|
Dredge |
Kéo lưới vét |
|
|
Resonate |
To make a deep, clear sound for a long time |
|
|
Merely |
Đơn thuần, bình thường, tầm thường |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Arbitrary |
Ngẫu nhiên, tuỳ ý |
|
|
Objective |
Mục tiêu, mục đích |
|
|
Enormously |
Vô cùng, hết sức |
|
|
Prey on |
Săn mồi |
|
|
Initiative |
Kiến nghị, sáng kiến |
|
|
Lucrative |
Sinh lời |
|
|
Charismatic |
Lôi cuốn, cuốn hút |
|
|
Beverage |
Đồ uống, thức uống |
|
|
Trawl |
Đánh cá bằng lưới rà, lưới rê |
|
|
Dredge |
Kéo lưới vét |
|
|
Resonate |
To make a deep, clear sound for a long time |
|
|
Merely |
Đơn thuần, bình thường, tầm thường |
|
|
Presume |
Đoán chừng, ước đoán |
|
|
Retain |
Giữ lại |
|
|
Arbitrary |
Ngẫu nhiên, tuỳ ý |
|
|
Objective |
Mục tiêu, mục đích |
|
|
Enormously |
Vô cùng, hết sức |
|
|
Prey on |
Săn mồi |
|
|
Initiative |
Kiến nghị, sáng kiến |
|
|
Lucrative |
Sinh lời |
|
|
Charismatic |
Lôi cuốn, cuốn hút |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Held responsible for |
Take responsibility for |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Held responsible for |
Take responsibility for |
|
|
Broad member |
Tvien trog hội đồng quản trị |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Held responsible for |
Take responsibility for |
|
|
Broad member |
Tvien trog hội đồng quản trị |
|
|
Look ahead |
Nhìn trước |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Held responsible for |
Take responsibility for |
|
|
Broad member |
Tvien trog hội đồng quản trị |
|
|
Look ahead |
Nhìn trước |
|
|
Close scrutiny |
Sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Held responsible for |
Take responsibility for |
|
|
Broad member |
Tvien trog hội đồng quản trị |
|
|
Look ahead |
Nhìn trước |
|
|
Close scrutiny |
Sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ |
|
|
Mismanage |
Quản lý sai |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Held responsible for |
Take responsibility for |
|
|
Broad member |
Tvien trog hội đồng quản trị |
|
|
Look ahead |
Nhìn trước |
|
|
Close scrutiny |
Sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ |
|
|
Mismanage |
Quản lý sai |
|
|
Agendas |
Nhật ký các cuộc họp |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Held responsible for |
Take responsibility for |
|
|
Broad member |
Tvien trog hội đồng quản trị |
|
|
Look ahead |
Nhìn trước |
|
|
Close scrutiny |
Sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ |
|
|
Mismanage |
Quản lý sai |
|
|
Agendas |
Nhật ký các cuộc họp |
|
|
Executive |
Chấp hành, quản trị |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Held responsible for |
Take responsibility for |
|
|
Broad member |
Tvien trog hội đồng quản trị |
|
|
Look ahead |
Nhìn trước |
|
|
Close scrutiny |
Sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ |
|
|
Mismanage |
Quản lý sai |
|
|
Agendas |
Nhật ký các cuộc họp |
|
|
Executive |
Chấp hành, quản trị |
|
|
Anticipate |
Đoán trc |
|
|
Be subjected to |
Đối tg bị chịu ảnh hg từ việc j đó |
|
|
Held responsible for |
Take responsibility for |
|
|
Close scrutiny |
Sự kiểm soát, giám sát chặt chẽ |
|
|
Mismanage |
Quản lý sai |
|
|
Agendas |
Nhật ký các cuộc họp |
|
|
Executive |
Chấp hành, quản trị |
|
|
Anticipate |
Đoán trc |
|
|
Governance |
Sự quản lý, cai trị |
|
|
Following the 2008 |
Sau 2008 |
|
|
External bodies |
Tổ chức bên ngoài |
|