• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/82

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

82 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Người bảo lãnh

보증인 buôn

Buôn bán

장사하다

Đi công tác

출장을 가다

Ăn , mời dùng

잡수시다


드시다

Lễ cứoi

결혼식

Làm vc (Thường nói về tg lm vc)

근무

Gần( phó từ)

근처

Gần( phó từ)

근처

Sau này

나중에

Trẻ mẫu giáo

유치원생

Trẻ mẫu giáo

유치원생

Mùa thu

가을

Trẻ mẫu giáo

유치원생

Mùa thu

가을

Mùa hè

여름

Trẻ mẫu giáo

유치원생

Mùa thu

가을

Mùa hè

여름

Ấm áp

떠뜻하다

Âm u

흐리다

Mây

구름

Giúp đỡ cho

도와주다

Giúp đỡ cho

도와주다

Ồn ào ầm ĩ

시끄럽다, 떠들다

Găng tay bao tay

장갑

Màu trắng

하얗다

Màu trắng

하얗다

Chảy( nước), rò rỉ( điện)

흐르다

Nóng nhân tạo

뜨깝다

Nóng nhân tạo

뜨깝다

Lạnh nhân tạo

차갑다

Nóng nhân tạo

뜨깝다

Lạnh nhân tạo

차갑다

Xỏ( nhẫn, găng tay…)

끼다

Vàng(TT)

노랗다

Vàng(TT)

노랗다

Trả lời

대답

Vàng(TT)

노랗다

Trả lời

대답

Rộng

낣다

Vàng(TT)

노랗다

Trả lời

대답

Rộng

낣다

Số liên lạc


Nơi liên lạc

연락처

Phí cước phí

요금

Phí cước phí

요금

Mã số khu vực

지역 번호

Đang bận máy

통화를 중이다

Hội thoại

통화

Hội thoại

통화

Đoạn văn

문자

Hội thoại

통화

Đoạn văn

문자

Tin nhắn

메시지

Truyền chuyển

전하다

Đi ra ngoài

외출하다

Dây chuyền

목거리

Nhẫn

반지

Nhẫn vàng

금반지

Vàng

Gọi


Hát


No(bụng)

부르다

Áo len

수웨터

Toà thị chính

시청

Lâu ngày k gặp

오래간만

Ngắn

잛다

Nước hoa

향수

Đánh thức

깨우다

Tiệc mừng thọ 60

환갑

Lần đầu tiên

첫번째

Lần cuối

마지막번째

Sinh nhật đầy năm


Ngày thôi nôi

Đặc biệt

특별하다

Khăn

수건

Tai

Được để lại


Còn lại

남기다

Sound( âm thanh tiếng động)

소리

Lịch sử

역사

Quyết định

정하다

Tiệc

잔치

Lời mời


Sự mời

초대

Khăn tay

손수건

Hoa tai

귀거리