Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
82 Cards in this Set
- Front
- Back
Người bảo lãnh |
보증인 buôn |
|
Buôn bán |
장사하다 |
|
Đi công tác |
출장을 가다 |
|
Ăn , mời dùng |
잡수시다 드시다 |
|
Lễ cứoi |
결혼식 |
|
Làm vc (Thường nói về tg lm vc) |
근무 |
|
Gần( phó từ) |
근처 |
|
Gần( phó từ) |
근처 |
|
Sau này |
나중에 |
|
Trẻ mẫu giáo |
유치원생 |
|
Trẻ mẫu giáo |
유치원생 |
|
Mùa thu |
가을 |
|
Trẻ mẫu giáo |
유치원생 |
|
Mùa thu |
가을 |
|
Mùa hè |
여름 |
|
Trẻ mẫu giáo |
유치원생 |
|
Mùa thu |
가을 |
|
Mùa hè |
여름 |
|
Ấm áp |
떠뜻하다 |
|
Âm u |
흐리다 |
|
Mây |
구름 |
|
Giúp đỡ cho |
도와주다 |
|
Giúp đỡ cho |
도와주다 |
|
Ồn ào ầm ĩ |
시끄럽다, 떠들다 |
|
Găng tay bao tay |
장갑 |
|
Màu trắng |
하얗다 |
|
Màu trắng |
하얗다 |
|
Chảy( nước), rò rỉ( điện) |
흐르다 |
|
Nóng nhân tạo |
뜨깝다 |
|
Nóng nhân tạo |
뜨깝다 |
|
Lạnh nhân tạo |
차갑다 |
|
Nóng nhân tạo |
뜨깝다 |
|
Lạnh nhân tạo |
차갑다 |
|
Xỏ( nhẫn, găng tay…) |
끼다 |
|
Vàng(TT) |
노랗다 |
|
Vàng(TT) |
노랗다 |
|
Trả lời |
대답 |
|
Vàng(TT) |
노랗다 |
|
Trả lời |
대답 |
|
Rộng |
낣다 |
|
Vàng(TT) |
노랗다 |
|
Trả lời |
대답 |
|
Rộng |
낣다 |
|
Số liên lạc Nơi liên lạc |
연락처 |
|
Phí cước phí |
요금 |
|
Phí cước phí |
요금 |
|
Mã số khu vực |
지역 번호 |
|
Đang bận máy |
통화를 중이다 |
|
Hội thoại |
통화 |
|
Hội thoại |
통화 |
|
Đoạn văn |
문자 |
|
Hội thoại |
통화 |
|
Đoạn văn |
문자 |
|
Tin nhắn |
메시지 |
|
Truyền chuyển |
전하다 |
|
Đi ra ngoài |
외출하다 |
|
Dây chuyền |
목거리 |
|
Nhẫn |
반지 |
|
Nhẫn vàng |
금반지 |
|
Vàng |
금 |
|
Gọi Hát No(bụng) |
부르다 |
|
Áo len |
수웨터 |
|
Toà thị chính |
시청 |
|
Lâu ngày k gặp |
오래간만 |
|
Ngắn |
잛다 |
|
Nước hoa |
향수 |
|
Đánh thức |
깨우다 |
|
Tiệc mừng thọ 60 |
환갑 |
|
Lần đầu tiên |
첫번째 |
|
Lần cuối |
마지막번째 |
|
Sinh nhật đầy năm Ngày thôi nôi |
돌 |
|
Đặc biệt |
특별하다 |
|
Khăn |
수건 |
|
Tai |
귀 |
|
Được để lại Còn lại |
남기다 |
|
Sound( âm thanh tiếng động) |
소리 |
|
Lịch sử |
역사 |
|
Quyết định |
정하다 |
|
Tiệc |
잔치 |
|
Lời mời Sự mời |
초대 |
|
Khăn tay |
손수건 |
|
Hoa tai |
귀거리 |