Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
12 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Oppose |
Chống đối |
To oppose st to/against st |
|
Oppress(v) |
Đàn áp |
|
|
Rank(n) |
Hạng cấp |
|
|
Facilitate(v) |
Làm cho dễ dàng Tạo điều kiện |
|
|
On the sildwalk |
Trên vỉa hè |
|
|
Upon waking up |
Lúc tỉnh giấc |
|
|
Make excuss |
Đưa ra lời biện minh |
|
|
Blame |
Khiển trách |
|
|
Blame |
Khiển trách |
|
|
Claim |
Quả quyết Khẳng định |
|
|
Accuse |
Buộc tội |
|
|
Perceive |
Hiểu nhận thức |
|