Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
202 Cards in this Set
- Front
- Back
Lectures |
Bài thuyết trình |
|
Outline |
Nét |
|
Basic |
Cơ bản |
|
Principles |
Nguyên tắc |
|
Practical |
Thực tiễn |
|
Application |
Ứng dụng |
|
Common |
Thường |
|
Sufficient |
Đầy đủ |
|
Quantities |
Lượng |
|
Prevent |
Ngăn ngừa |
|
Drastically |
1 cách trầm trọng |
|
Bacterial |
Vi khuẩn |
|
Tissue |
Mô cơ |
|
Penetrate |
Thấm |
|
Phenomenon |
Hiện tượng |
|
Osmosis |
Thẩm thấu |
|
Concentrate |
Nồng độ |
|
Removal |
Lấy ra |
|
Achieve |
Đạt được |
|
Content |
Lượng |
|
Amount |
Lượng |
|
Present |
Có mặt |
|
Composition |
Thành phần |
|
Properties |
Đặc tính |
|
Pure |
Nguyên chất |
|
Impurites |
Tạp chất |
|
Classifies |
Phân loại |
|
Evaporation |
Bay hơi |
|
Sub-tropical |
Cận nhiệt đới |
|
Deposit |
Chất lắng |
|
Rock salt |
Muối mỏ |
|
Ground |
Ghiền |
|
Fineness |
Độ nhuyễn |
|
Vary |
Khác nhau |
|
Tend |
Xu hướng |
|
Flesh |
Cơ thịt |
|
The presence |
Sự hiện diện |
|
Absorb |
Hấp thụ |
|
Considered |
Xem như |
|
Desirable |
Ước muốn |
|
Brittle |
Giòn |
|
Trace |
Dấu vết |
|
Copper |
Đồng |
|
Turn brown |
Hóa nâu |
|
Commercial |
Thương mại |
|
Particularly |
Đặc biệt |
|
Halophiles |
Chịu mặn |
|
Halophilic |
Ưa mặn |
|
Immersed |
Ngâm |
|
Mould |
Nấm mốc |
|
Patches |
Đốm |
|
Possible |
Có thể |
|
Sterilies |
Tiệt trùng |
|
Preservative agents |
Chất bảo quản |
|
Fine |
Mịn |
|
Dissolve |
Hòa tan |
|
Preferred |
Thích hợp |
|
Directly |
Trực tiếp |
|
Mixture |
Hỗn hợp |
|
Thicker |
Dày |
|
Replacement |
Sự thay thế |
|
Saticfactorily |
Hài lòng |
|
Absorb |
Hút ẩm |
|
Relative humidities |
Độ ẩm tương đối |
|
Even |
Thậm chí |
|
Moisture |
Ẩm |
|
Granular |
Hạt |
|
Rubbed |
Chà xát |
|
Split |
Từng con cá |
|
Stacked |
Chồng lên nhai |
|
Sprinkling |
Tưới phun |
|
Drain |
Tháo ra |
|
Cover |
Bao phủ |
|
Saturated brine |
Muối bão hòa |
|
Strength ranges |
Độ bão hòa |
|
Correspond |
Tương ứng |
|
Stirred frequently |
Khuấy thường xuyên |
|
Spoilage |
Hư hỏng |
|
Surrounded |
Bao xung quanh |
|
Maintain |
Giữ |
|
Extract |
Ép/ ly trích |
|
Compound |
Thành phần |
|
Susceptible Sensitivity |
Nhạy cảm |
|
Insect |
Côn trùng |
|
Attact |
Tấn công |
|
Exposure |
Phơi ra |
|
Encourage |
Khuyến khích |
|
Discoloration |
Mất màu |
|
Characteristic |
Đặc điểm |
|
Rancid |
Ôi hóa |
|
Contradictory |
Mâu thuẫn |
|
Compromise |
Tuân thủ |
|
Rate |
Tốc độ |
|
Serous |
Xảy ra |
|
Impossible |
Không thể |
|
Putty fish |
Rã/ vữa do hư hỏng |
|
Barrel |
Thùng |
|
Suitable |
Thích hợp |
|
Tank |
Bể chứa |
|
Tub |
Chậu |
|
Situated |
Đạt |
|
Shade |
Bóng râm |
|
Cure |
Xử lý |
|
Approximately |
Khoảng |
|
Conveniently |
Bình thường |
|
Tolerance |
Chịu đựng |
|
Aerobic |
Hiếu khí |
|
Activity |
Phản ứng |
|
Certain |
Nhất định |
|
Fermentation |
Lên men |
|
Putrefactive |
Thối rữa |
|
Amount |
Lượng |
|
Present |
Có mặt |
|
Composition |
Thành phần |
|
Properties |
Đặc tính |
|
Pure |
Nguyên chất |
|
Impurites |
Tạp chất |
|
Classifies |
Phân loại |
|
Evaporation |
Bay hơi |
|
Sub-tropical |
Cận nhiệt đới |
|
Deposit |
Chất lắng |
|
Rock salt |
Muối mỏ |
|
Ground |
Ghiền |
|
Fineness |
Độ nhuyễn |
|
Vary |
Khác nhau |
|
Tend |
Xu hướng |
|
Flesh |
Cơ thịt |
|
The presence |
Sự hiện diện |
|
Absorb |
Hấp thụ |
|
Considered |
Xem như |
|
Desirable |
Ước muốn |
|
Brittle |
Giòn |
|
Trace |
Dấu vết |
|
Copper |
Đồng |
|
Turn brown |
Hóa nâu |
|
Commercial |
Thương mại |
|
Particularly |
Đặc biệt |
|
Halophiles |
Chịu mặn |
|
Halophilic |
Ưa mặn |
|
Immersed |
Ngâm |
|
Mould |
Nấm mốc |
|
Patches |
Đốm |
|
Possible |
Có thể |
|
Sterilies |
Tiệt trùng |
|
Preservative agents |
Chất bảo quản |
|
Fine |
Mịn |
|
Dissolve |
Hòa tan |
|
Preferred |
Thích hợp |
|
Directly |
Trực tiếp |
|
Mixture |
Hỗn hợp |
|
Thicker |
Dày |
|
Replacement |
Sự thay thế |
|
Saticfactorily |
Hài lòng |
|
Absorb |
Hút ẩm |
|
Relative humidities |
Độ ẩm tương đối |
|
Even |
Thậm chí |
|
Moisture |
Ẩm |
|
Granular |
Hạt |
|
Rubbed |
Chà xát |
|
Split |
Từng con cá |
|
Stacked |
Chồng lên nhau |
|
Sprinkling |
Tưới phun |
|
Drain |
Tháo ra |
|
Cover |
Bao phủ |
|
Saturated brine |
Muối bão hòa |
|
Strength ranges |
Độ bão hòa |
|
Correspond |
Tương ứng |
|
Stirred frequently |
Khuấy thường xuyên |
|
Spoilage |
Hư hỏng |
|
Surrounded |
Bao xung quanh |
|
Maintain |
Giữ |
|
Extract |
Ép/ ly trích |
|
Compound |
Thành phần |
|
Susceptible Sensitivity |
Nhạy cảm |
|
Insect |
Côn trùng |
|
Attact |
Tấn công |
|
Exposure |
Phơi ra |
|
Encourage |
Khuyến khích |
|
Discoloration |
Mất màu |
|
Characteristic |
Đặc điểm |
|
Rancid |
Ôi hóa |
|
Contradictory |
Mâu thuẫn |
|
Compromise |
Tuân thủ |
|
Rate |
Tốc độ |
|
Serous |
Xảy ra |
|
Impossible |
Không thể |
|
Putty fish |
Rã/ vữa do hư hỏng |
|
Barrel |
Thùng |
|
Suitable |
Thích hợp |
|
Tank |
Bể chứa |
|
Tub |
Chậu |
|
Situated |
Đạt |
|
Shade |
Bóng râm |
|
Cure |
Xử lý |
|
Approximately |
Khoảng |
|
Conveniently |
Bình thường |
|
Tolerance |
Chịu đựng |
|
Aerobic |
Hiếu khí |
|
Activity |
Phản ứng |
|
Certain |
Nhất định |
|
Fermentation |
Lên men |
|
Putrefactive |
Thối rữa |