Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
22 Cards in this Set
- Front
- Back
Biên niên sử |
chronicle |
|
Quan niệm |
conception |
|
xuất hiện |
happen_advent |
|
tài sản chung |
communal |
|
Lô hàng |
shipment |
|
nhân tạo |
artificial |
|
đường xích đạo |
equator |
|
hiển nhiên |
conspicuous |
|
Thuộc thành phố |
municipal |
|
Chính thức |
official |
|
niêm phong |
seal |
|
giấy quảng cáo |
prospectus |
|
tỉnh, quận |
prefecture |
|
nổi tiếng |
repute |
|
được đại diện, công nhận |
accredited |
|
tuân theo |
comply |
|
đủ điều kiện |
qualify |
|
tiền phụ cấp |
allowance |
|
được cấp |
granted |
|
sự điều tra |
inquiry |
|
xúc tích, rõ ràng |
concise |
|
tài sản |
assets |