Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
16 Cards in this Set
- Front
- Back
- 3rd side (hint)
Brush up |
Luyện tập cải thiện kĩ năng hoặc kiến thức |
Brush up on sth |
|
Come around to |
Đồng ý hoặc chấp nhận điều gì trước đó bạn không thích |
|
|
Come up with |
Nảy ra ý tưởng |
|
|
Face up to |
Đối mặt với thử thách |
|
|
Figure out |
Hiểu ra |
|
|
Hit upon |
Đột nhiên nghĩ ra |
|
|
Make out |
Thấy, nghe hoặc hiểu gì đó |
|
|
Mull over |
Nghĩ kĩ về một vấn đề |
|
|
Piece together |
Hiểu ra sự thật nhờ xâu chuỗi các thông tin nhỏ |
|
|
Puzzle out |
Giải quyết vấn đề bằng cách suy nghĩ kĩ |
|
|
Read up |
Tìm hiểu lĩnh vực bằng cách đọc nhiều về nó |
Read up on/about |
|
Swot up on |
Học gạo, cày |
Especially for an examination |
|
Take in |
Hiểu cái gì, chấp nhận cái gì thật hoặc đúng, lừa ai đó tin cái gì không đúng |
|
|
Think over |
Xem xét, cân nhắc kĩ |
|
|
Think through |
Suy nghĩ thấu đáo |
|
|
Think up |
Nghĩ ra lí do |
|