• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/54

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

54 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Account for

Giải thích, chiếm bao nhiêu %

On account of something

Để lí giải cho

On no account + inversion

Với mọi lí do đều không

Take something into account

Cân nhắc

Take account for

To be responsible for

Add in

Bao gồm

Add on

Thêm vào nữa

Add up = make sense

Có lí

Add up to + number

Cộng lên 1 con số nào đó

Ask after

Hỏi thăm

Ask about

Hỏi về

Ask for

Xin, đòi hỏi, yêu cầu

Ask somebody out

Mời ai đó đi ăn/ chơi

Ask somebody in

Mời ai vào nhà

Allow for

Tính đến chuyện

Allow of

Make something possible

Allowable

Được phép bởi pháp luật

Allowance

Tiền tiêu vặt

Make allowance for

Chiếu cố

Answer back

Trả treo, cãi lại

Answer for

Account for = because

Answer to somebody for something

Giải thích cho ai về hành động /quyết định gì

Answerable for

Chịu phạt, chịu trách nhiệm

Back away from

Tránh đi khỏi

Back down

Nhượng bộ

Back off from something

Tránh để khỏi bị dính líu

Back up

Ủng hộ, giao hữu, dự phòng

Take behind someone's back

Nói xấu sau lưng

Back and forth

Đi đi lại lại

Turn back on somebody

Quay lưng phản bội ai

Break away

Trốn thoát, thoát khỏi

Break down

Hỏng hóc, đột quỵ, suy sụp tinh thần

Break in

Ngắt lời

Break off with somebody

Cắt đứt quan hệ, tuyệt giao

Break out

Chiến tranh bùng nổ, bệnh dịch bùng phát, vượt ngục

Break up

Chia tay, kết thúc

Break into something

Đột nhập vào

Bring about something

Mang lại gây ra

Bring back

Đem trả lại, gợi nhớ

Bring down

Kill, injured

Bring forward

Đưa ra, đề ra

Bring in

Đưa vào, mang vào

Bring off

Thành công

Bring on

Dẫn đến, gây ra

Bring out

Làm nổi bật, đưa ra

Bring over

Thuyết phục, làm cho thay đổi suy nghĩ

Bring around / round

Đưa ai đến, mang đến, làm cho tỉnh lại

Bring round to

Làm thay đổi ý kiến theo

Bring through

Vượt qua khó khăn

Bring up

Nuôi nấng

Blow about

Lan truyền, tung ra

Blow down

Thổi ngã, làm đổ rạp xuống

Blow in

Thổi vào, đến bất chợt, đến thình lình

Blow off

Phung phí