• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/77

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

77 Cards in this Set

  • Front
  • Back

Wind up

Chấm dứt

Wind up

Bị cuốn vào, rơi vào (rắc rối)

Wind up

Chơi xỏ, nói dối ai

Wind up

Làm ai tức giận

Wind up

Vặn cót, lên dây đồng hồ

Write ofww

Xoá nợ

Wear out

Làm ai kiệt sức, mệt mỏi

Work out

Tìm ra, giải pháp

Watch out

Đề phòng, chú ý, coi chừng

Wait up

Chờ đợi

Wear on

Trôi qua, đi qua chậm chạp

Ward off

Advoid st

Wear out

Kiệt sức, dùng đến khi hỏng

Weigh sb clown

Làm ai đó buồn lòng

Write ofslo/away

Viết thư cho một tổ chức để yêu cầu họ làm gì

Slow down

Giảm tốc độ

See through

Nhìn thấy, nhìn rõ bản chất sự việc

See about

Sắp xếp, xử lí

See after

Chăm nom

Stand up for

Ủng hộ, bảo vệ

Stand for

Đại diện cho

Stand for

Viết tắt cho

Shoot off

Tắt

Shoot off

Ngừng hot

Set aside

Dành dụm

Send up

Chế nhạo ai

Settle down

Ổn định

Squeeze in

Vội, gấp gáp làm gì đó

Shake off

Thoát đc cái gì đang đuổi mình

Stop by

Ghé thăm

Shut down

Đóng cửa, ngừng hoạt động

Switch off

Ngừng nghĩ về cái gì

Shut off

Tắt

Shut off

Khoá nước

Shut out

K cho vào

Shut out

Ghi điểm(cuộc thi)

Set out

Lên đường, khởi hành

Set back

Trì hoãn

Set back

Tiêu tốn

Stand by

Sẵn sàng giúp ai việc gì

Sort out

Phân loại

Sort out

Giải quyết

Set about

Bắt đầu làm gì

Sign up

Kí hợp đồng

Set off

Đổ chuông

Set off

Gây ra, phát ra

Set off

Bắt đầu 1 cuộc hành trình

Set off

Chống lại 1 khoản nợ

Set off

Làm nổi bật

Set off

Cung cấp 1 sự tương phản hình ảnh tốt

Set off

Gây ra, kích hoạt sự kiện

See to

Giải quyết

Send on

Gửi cái gì đó

Stop in

Ghé thăm trg lúc đi đâu

Stop in

Thích ở nhà buổi tối

Set out

Bắt đầu 1 công vc với 1 mục tiêu cụ thể

Spring up

Đột ngột xuất hiện

Strike up

Cất giọng

Strike up

Bắt đầu 1 mqh

Strike up

Bắt đầu trò chuyện với ai

Stick up

Kiêu ngạo

Stride into

Đi đến đâu 1 cách vội vã nhưng tự tin

Stride out (of)

Đi 1 cách vội vã, quyết liệt

Strap in

Cuốn dây lại để bảo vệ ai

Strap in

Hãy cẩn thận, bve bản thân trc những tình huống bất ngờ

Sell up

Bán nhà, công ty để chuyển đi nơi khác

Show off

Khoe khoang

Settle in

Bắt đầu cảm thấy thoải mái với nhà mới, công vc mới

Stand by

Ủng hộ ai đó

See off

Tiễn ai

Stand out

Nổi bật

Stand in (for)

Làm thay, đại diện cho ai

See off

Đánh bại

Set sb apart

Làm ai trở nên khác biệt

Slip off

Đi đâu đó yên tĩnh

Split up

Chia tách

Set back

Trì hoãn