• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/20

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

20 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

vる ばかりだ


一方だ

仕事が多くて残業が増えるばかりだ


心配することがあるので、成績が悪くなる一方だ

Dần dần, nghĩa xấu, từ chỉ sự thay đổi

nの 最中に


vている

スピーチの最中に、突然電気が消えた

Đúng lúc V1, V2 diễn ra gây cản trở

v(xますx)つつ

体験を楽しみつつ、日本の生活に慣れていった

Vừa làm V1, vừa làm V2

n にしては


vる

初めてにしては、よくできた

Nhưng mà

Nのわりには~

子供のわりには、たくさん知っている

Tuy~nhưng

たとえ~ても

たとえ高くても、買うと思う

Dù cho

私にとって

私にとって日本はきれいな国です

~đưa ra quan điểm, đánh giá

知っているくせに

知っているくせに、教えてくれない

~phê phán

お金なんか

お金なんか

Xem nhẹ, liệt kê

ビールのかわりに

ビールのかわりに水をください

Đổi nước thành bia

社長にかわって

社長にかわって私はお挨拶します

Thay mặt cho N

彼はくらい/ほど

彼はくらい/ほど 親切な人はない

Không~bằng

vることはない

心配することはない

Không cần V đâu

vるということだ

遅れるということだ

Nghe nói


Định nghĩa

休むことだ

休むことだ

Cho lời khuyên

A(vui, hp)

うれしいことか

Cảm thán, vui biết bao

来週だっけ

来週だっけ

Xác nhận thông tin trong qk

やるしかない

やるしかない

Chỉ còn cách làm V

結婚しているんだって

結婚しているんだって

Nữ, nghe nói

だってまずい

だってまずいんだもん

Biện hộ, tại vì nó dở