Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
8 Cards in this Set
- Front
- Back
고서 |
Sau khi |
|
을/ㄹ 뻔이다 |
Suýt |
|
V(으)니까 |
Thì nhận ra. Thì thấy |
|
Vㄴ/는다는 것이 |
Định v1 một nhưng lại nhầm thành v2 |
|
고 말다 |
…mất rồi… Tiếc nuối thất vọng kho 1 việc không mong muốn xảy ra |
|
아/어 버리다 |
….mất rồi…(kết cục tiếc nuối) …nhẹ nhõm khi hoàn thành 1 việc |
|
거든요 |
Cho người nghe biết 1thông tin hoặc lí do mà họ k biết |
|
A/V(으)ㄹ까 봐 |
Sợ rằng, e rằng |