• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/37

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

37 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

折る

bẻ gãy

おる

大きさ

độ lớn

おおきさ

つける

chấm (nước tương)

質問する

hỏi, chất vấn

しつもんする

説明書

bản hướng dẫn

せつめいしょ

材料

nguyên liệu

ざいりょう

見つかる

được tìm thấy

つかる

磨く

đánh (răng)

みが

さっき

vừa rồi, lúc nãy

にかける

đun, cho qua lửa

ひにかける

黄色

màu vàng

きいろ

茶色

màu nâu

ちゃいろ

たまねぎ

hành tây

調味料

nguyên liệu

ちょうみりょう

お茶をたてる

pha trà

おちゃをたてる

màu xanh đậm

こん

矢印

mũi tên chỉ hướng

やじるし

組み立てる

ghép, lắp ráp, xây dựng

くみたてる

さす

giương (ô, dù)

載せる

chất lên

のせる

お城

lâu đài

おしろ

どんぶり

bát cơm

hình vẽ minh họa

しょうゆ

nước tương

ソース

nước sốt, nước chấm

茶道

trà đạo

さどう

đường dây, tuyến đường

せん

~

~ cái, ~ chiếc (đếm vật thể)

~ こ

nồi, chảo

なべ

煮る

nấu

にる

煮える

chín, được nấu

にえる

~ か ~

~ hay ~

ゆうべ

tối hôm qua

~ いかがですか。

~ có được không, ~ đã được chưa

苦い

đắng

にがい

~ 分

~ suất, ~ phần

ぶん

適当

thích hợp

てきとう