• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/160

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

160 Cards in this Set

  • Front
  • Back
  • 3rd side (hint)

残業

ざんぎょう: làm thêm

Nghiệp

とり

Điểu

通う

かよう

Thông

あじ

Vị

意味

いみ

Ý Vị

こうつう

Giao Thông

運動会

うんどうかい

Cuộc thi thể thao

運転

うんてん

Lái xe

ちから

Lực

ちから

Lực

いろ

Sắc

家具

かぐ

Bàn ghế

取る

とる

Nghỉ ngơi

取る

とる

Nghỉ ngơi

荷物

にもつ

Hành lý

取る

とる

Nghỉ ngơi

荷物

にもつ

Hành lý

簡単

かんたん

Đơn giản

える

おぼえる

Giác

自動販売

じどうはんばいき

Máy bán hàng tự động

自動販売

じどうはんばいき

Máy bán hàng tự động

しい

いそがしい

Bận

給料

きゅうりょう

Tiền lương

給料

きゅうりょう

Tiền lương

じつは

Thật ra

給料

きゅうりょう

Tiền lương

じつは

Thật ra

しい

すずしい

Mát mẻ

将来

しょうらい

Tương lai

ゆめ

Giấc mơ

れる

つかれる

Mệt mỏi

れる

つかれる

Mệt mỏi

いたい

Đau

れる

つかれる

Mệt mỏi

いたい

Đau

かれ

Anh ấy

れる

つかれる

Mệt mỏi

いたい

Đau

かれ

Anh ấy

彼女

かのじょ

Cô ấy

地図

ちず

Bản đồ

はしる

Chạy

はしる

Chạy

める

あつめる

Thu thập

はしる

Chạy

める

あつめる

Thu thập

研究

けんきゅう

Nghiên cứu

はしる

Chạy

める

あつめる

Thu thập

研究

けんきゅう

Nghiên cứu

水曜日

すいようび

Thứ ba

おも

Nặng

おも

Nặng

いけ

Ao/hồ

おも

Nặng

いけ

Ao/hồ

電池

でんち

Cục pin

かたち

Hình dáng

かたち

Hình dáng

人形

にんぎょう

Búp bê

よこ

- Bên cạnh


- Bề ngang

よこ

- Bên cạnh


- Bề ngang

はし

Cầu

める

める

Quyết định

める

める

Quyết định

非常時

ひじょうじ

Trường hợp khẩn cấp

める

める

Quyết định

非常時

ひじょうじ

Trường hợp khẩn cấp

れる

わすれる

Quên

める

める

Quyết định

非常時

ひじょうじ

Trường hợp khẩn cấp

れる

わすれる

Quên

おく

Bố trí

授業

じゅぎょう

Buổi học

授業

じゅぎょう

Buổi học

技術

ぎじゅつ

Kỹ thuật

授業

じゅぎょう

Buổi học

技術

ぎじゅつ

Kỹ thuật

資料

しりょう

Số liệu, Tư liệu

授業

じゅぎょう

Buổi học

技術

ぎじゅつ

Kỹ thuật

資料

しりょう

Số liệu, Tư liệu

書類

しょるい

Chứng từ, Giấy tờ

授業

じゅぎょう

Buổi học

技術

ぎじゅつ

Kỹ thuật

資料

しりょう

Số liệu, Tư liệu

書類

しょるい

Chứng từ, Giấy tờ

復習する

ふくしゅうする

Ôn tập

える

える

Trồng cây

える

える

Trồng cây

つくえ

Cái bàn

ひがし

Đông

ひがし

Đông

西

にし

Tây

ひがし

Đông

西

にし

Tây

みなみ

Nam

ひがし

Đông

西

にし

Tây

みなみ

Nam

きた

Bắc

役所

やくしょ

Toà thị chính

役所

やくしょ

Toà thị chính

かぜ

Gió

夕方

ゆうがた

Chiều tối

夕方

ゆうがた

Chiều tối

そら

Bầu trời

夕方

ゆうがた

Chiều tối

そら

Bầu trời

くうこう

Sân bay

Phường

れる

れる

- Quang đãng


- Nắng

ほし

Sao

ほし

Sao

ねつ

Sốt

あつ

Nóng

熱心

ねっしん

Nhiệt tình

やく

Hẹn

約束

やくそく

Lời hứa

約束

やくそく

Lời hứa

辞書

じしょ

Từ điển

練習

れんしゅう

Luyện tập

かえ

Trả lại

最近

さいきん

Gần đây

ける

つづける

Tiếp tục

かく

Góc

かく

Góc

Đông đúc

かく

Góc

Đông đúc

もう

Đăng kí

合格する

ごうかくする

Thi đỗ

合格する

ごうかくする

Thi đỗ

てい

Dự định

くすり

Thuốc

ふく

Quần áo

質問

しつもん

Hỏi, chất vấn

ひかり

Ánh sáng

ひか

Toả sáng, phát sáng

める

める

Đóng (cửa)

一番

いちばん

Tốt nhất

番号

ばんごう

Số hiệu

交通

こうつう

Giao thông

ない

あぶない

Nguy hiểm

けん

Nguy hiểm

出席する

しゅっせきする

Sự có mặt, sự tham dự

もど

Trả lại

はら

Trả tiền

無理

むり

Vô lý

失敗する

しっぱいする

Thất bại

失礼する

しつれいする

Thất lễ

黄色

きいろ

Màu vàng

黄色

きいろ

Màu vàng

にが

Đắng

週末

しゅうまつ

Kỳ nghỉ cuối tuần

げる

げる

Chạy

規則

きそく

Quy tắc

まも

Bảo vệ

Răng

べる

ならべる

Sắp xếp