Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
87 Cards in this Set
- Front
- Back
Handbag |
Túi xách / Giỏ xách |
|
|
Túi |
|
Packbag |
Balô |
|
Watch / Clock |
Đồng hồ |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Parking ticket |
Thẻ xe |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Parking ticket |
Thẻ xe |
|
Wallet |
Bóp tiền |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Parking ticket |
Thẻ xe |
|
Wallet |
Bóp tiền |
|
Key |
Chìa khoá |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Parking ticket |
Thẻ xe |
|
Wallet |
Bóp tiền |
|
Key |
Chìa khoá |
|
Glasses |
Mắt kính |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Parking ticket |
Thẻ xe |
|
Wallet |
Bóp tiền |
|
Key |
Chìa khoá |
|
Glasses |
Mắt kính |
|
Stuff / Things |
Đồ |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Parking ticket |
Thẻ xe |
|
Wallet |
Bóp tiền |
|
Key |
Chìa khoá |
|
Glasses |
Mắt kính |
|
Stuff / Things |
Đồ |
|
Tasks / Things |
Việc |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Parking ticket |
Thẻ xe |
|
Wallet |
Bóp tiền |
|
Key |
Chìa khoá |
|
Glasses |
Mắt kính |
|
Stuff / Things |
Đồ |
|
Tasks / Things |
Việc |
|
Dumbling |
Bánh bao |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Parking ticket |
Thẻ xe |
|
Wallet |
Bóp tiền |
|
Key |
Chìa khoá |
|
Glasses |
Mắt kính |
|
Stuff / Things |
Đồ |
|
Tasks / Things |
Việc |
|
Dumbling |
Bánh bao |
|
Insurance |
Bảo hiểm |
|
Earphone |
Tai nghe |
|
Parking ticket |
Thẻ xe |
|
Wallet |
Bóp tiền |
|
Key |
Chìa khoá |
|
Glasses |
Mắt kính |
|
Stuff / Things |
Đồ |
|
Tasks / Things |
Việc |
|
Dumbling |
Bánh bao |
|
Insurance |
Bảo hiểm |
|
Alcohol |
Rượu |
|
To inform |
Báo (cho ... biết) |
|
To inform |
Báo (cho ... biết) |
|
To lose |
(Bị) Mất |
|
To inform |
Báo (cho ... biết) |
|
To lose |
(Bị) Mất |
|
To search |
Tìm / Kiếm |
|
To inform |
Báo (cho ... biết) |
|
To lose |
(Bị) Mất |
|
To search |
Tìm / Kiếm |
|
To put |
Để |
|
To inform |
Báo (cho ... biết) |
|
To lose |
(Bị) Mất |
|
To search |
Tìm / Kiếm |
|
To put |
Để |
|
To wait |
Chờ / Đợi |
|
To inform |
Báo (cho ... biết) |
|
To lose |
(Bị) Mất |
|
To search |
Tìm / Kiếm |
|
To put |
Để |
|
To wait |
Chờ / Đợi |
|
To let |
Để |
|
To inform |
Báo (cho ... biết) |
|
To lose |
(Bị) Mất |
|
To search |
Tìm / Kiếm |
|
To put |
Để |
|
To wait |
Chờ / Đợi |
|
To let |
Để |
|
To check |
Xem thử |