• Shuffle
    Toggle On
    Toggle Off
  • Alphabetize
    Toggle On
    Toggle Off
  • Front First
    Toggle On
    Toggle Off
  • Both Sides
    Toggle On
    Toggle Off
  • Read
    Toggle On
    Toggle Off
Reading...
Front

Card Range To Study

through

image

Play button

image

Play button

image

Progress

1/152

Click to flip

Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;

Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;

H to show hint;

A reads text to speech;

152 Cards in this Set

  • Front
  • Back

As of

Since

None too

Not very

Heavy loss

Tổn thất nặng nề

Conservative estimate

ƯỚc tính dè dặt

Tobe onto st

Có manh mối, bằng chứng quan trọng

Concede defeat

Nhận thua

Do sb good

Làm lợi cho ai

Repression

Kiềm chế nén lại

Rise to the occasion

Xử lí thành công một vấn đề khó

Put away

Bỏ tù

Foregone conclusion

Điều hiển nhiên rõ ràng

So far so good

Đến giờ vẫn ổn

Run away with the idea

Nhầm tưởng, vội tin

Tobe onto st

Có bằng chứng quan trọng cho việc gì

Heavy loss

Thiệt hại nặng nề

Chapter of accident

1 chuỗi việc xui xẻo

Bring the house down

Làm khán giả vỗ tay ầm lên

Outshine

Giỏi, trội hơn

All the same

Dù vậy

Be wary of

Cảnh giác

In high demand

Có nhu cầu cao

Cast so's mind back

Hồi tưởng lại

Fraught with

Đầy

Adjust to st

Điều chỉnh phù hợp với cái gì

Go/ turn sour

Xấu đi, trở nên khó chịu

Sit through

Ngồi xem từ đầu đến cuối

Bounce back

Hồi phục tâm lí, tinh thần

Spur sb on to st

Khích lệ, thúc ai làm gì

Inexcusable

Ko thể tha thứ được

Dispense with

Ko cần đến

Shrink from

Tránh làm gì, miễn cưỡng việc gì

Tobe caught up in

Bị liên quan, dính líu, bị cuốn vào việc gì

On the point of Ving

Đang chuẩn bị làm gì

Tobe due for st

Sắp phải trải qua việc gì

Lift- off

Phóng tên lửa

Cut so's short

Cắt lời ai

Put so's trust in

Đặt tin tưởng vào ai

In mind's eye

Trí tưởng tượng, óc mường tượng

Lend oneshelf to st

Phù hợp với

in no time at all

= in a short time

Plead guilty

Nhận tội

Lend oneshelf to doing st

Phù hợp

Take the intiniative

Dẫn đầu

Far be it from sb to

Ko đời nào...ai làm gì

Plead guilty

Nhận tội

Be hard put to do st

Thấy khó khăn khi làm gì

Take initiative in

Dẫn đầu

Far be it from sb to

Ko đời nào... ai làm gì

In no time at all

Chẳng bao lâu

By a stroke of luck

Một chút may mắn

Spark off

Dẫn đến

Coax into

Thuyết phục, tán

At short notice

Đột suất, ko có sự cảnh báo hay chuẩn bị trước

Spread so's wings

Ai đó Mở rộng phạm vi hoạt động, phạm vi qtam

In short supply

Ko đủ, khan hiếm

Hard drug

Chất kích thích

Be comitted to Ving

Cam kết sẽ làm gì

Take a toll

Gây tổn thất, thiệt hại, đau đớn

Sparse so's live

Tha mạng cho ai

So much so that

To an extent that

Take a toll

Gây tổn thất, thiệt hại, đau đớn

A spate of

Hàng loạt cái gì

So much so that

To such an extent that

Dastard

Ác độc đê tiện

Take sb into care

Chăm sóc

Entangle

Vướng vào

Come into being

Hình thành, ra đời

To best of one's recollection

Theo những gì tôi nhớ

Throw away chance

Bỏ phí cơ hội

In bad ( good) book

Bị ghét ( được yêu quý)

No match for

Ko sánh được

Conjure up

Gợi lên

Not in the least

Không một chút nào

Far- reaching

Ảnh hưởng sâu rộng

Take it course

Để tiến triển tự nhiên

Only to V

Ngạc nhiên

For the sake of

Vì lợi ích của ai

Give way to

Nhường chỗ cho

Cut one's short

Cắt lời ai

Put so's trust in

Đặt sự tin tưởng

Bounce back

Hồi phục tinh thần

Take pleasure in

Enjoy v- ing

Behind the time

Lỗi thời

All the same

Dù vậy

To one's credit

Đáng khen ngợi

Step down

Từ chức

Trigger (off)

Gây ra( bất ngờ đột ngột )

Turn against

Chống đối thù địch ai

Give rise to

Gây ra

Allow for st

Kể cả, tính cả

Do sb a good turn

Làm 1 điều có ích với ai

Stand sb in good stead

Cực kì có ích cho ai

Retrace so's step

Tiếp bước theo

Get st out of one's system


Gạt bỏ khỏi đầu óc

At short notice

Vội vàng, đột suất

Beside oneshelf with st

Mất tự chủ, ko kiềm chế

Come clean with sb about st

Thú thật

In the face of

Mặc dù, bất chấp

Have sb on

Thuyết phục, lừa ai tin( đùa vui)

Going rate

Mức giá hiện hành

Have the makings of

Có những phẩm chất cần thiết để trở thành

Put to test

Thử thách

To name but a few

Chỉ nêu ra một ít làm thí dụ

On the assumption

Cho rằng là, giả thiết là

In a row

Liên tiếp

Eligible for

Đủ tư cách

Tall story

Chuyện khó tin

Come to grisp with

Bắt đầu giải quyết

Come to term with

Chấp nhận

Pass oneshelf off as

Mạo nhận, đóng giả ai

Come out in rash

Phát ra , nổi lên ( mẩn, phát ban )

Notify of

Khai báo việc gì

Gain ground

Trở nên mạnh hơn, tiến bộ

Take precedence over

Được quyền uy tiên

At the end of so's tether

Kiệt sức

Up and working

Đi vào hoạt động

At loggerhead with

Bất hoà với ai

Breath a word

Thủ thỉ

On tenterhooks

Lo sốt vó

Smattering of

Kiến thức sơ đẳng, biết lõm bõm về cái gì

There is no question of

Không có khả năng

From the outset

Từ đầu

At sea

Bối rối không biết làm gì

All and sundry

Everyone

Nowhere near

Chắc chắn không, còn lâu mới

As for sb/ st

Còn như, về phần

Break even

Hoà vốn

Let go of

Buông thả ai/ cái gì

Come down to

Chung quy lại

Drop off

Ngủ gật

Pass over

Bỏ qua, ko được đề bạt thăng chức

Lay off

Tạm cho nghỉ việc

Touch on

Đề cập thoáng qua

Pick on

Chọn ai để trách mắng

Go about

Lan truyền

Cast off

Bỏ đi, vứt đi

Put in

Dành thời gian để làm viêc gì

Take it out on

Trút nỗi bục dọc lên

Commit to V- ing

Cam kết sẽ làm gì

Carry st over sb

Chuyển sang cho ai

Turn against

Chống đối, thù địch ai

Get at

Chế giễu

Come to term with

Chấp nhận

Settle for

Đành chấp nhận

Set sb on fire

Gây thích thú cho ai

Bucket down

Mưa như trút nước

Keep sb in the dark

Che giấu ai chuyện gì

All (just) the same

Tuy nhiên

In donation

Từ thiện, quyên góp

Born out of wedlock

Đẻ con ngoài giá thú

Hire out

Cho thuê

Put on

Tăng cân