Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
152 Cards in this Set
- Front
- Back
As of |
Since |
|
None too |
Not very |
|
Heavy loss |
Tổn thất nặng nề |
|
Conservative estimate |
ƯỚc tính dè dặt |
|
Tobe onto st |
Có manh mối, bằng chứng quan trọng |
|
Concede defeat |
Nhận thua |
|
Do sb good |
Làm lợi cho ai |
|
Repression |
Kiềm chế nén lại |
|
Rise to the occasion |
Xử lí thành công một vấn đề khó |
|
Put away |
Bỏ tù |
|
Foregone conclusion |
Điều hiển nhiên rõ ràng |
|
So far so good |
Đến giờ vẫn ổn |
|
Run away with the idea |
Nhầm tưởng, vội tin |
|
Tobe onto st |
Có bằng chứng quan trọng cho việc gì |
|
Heavy loss |
Thiệt hại nặng nề |
|
Chapter of accident |
1 chuỗi việc xui xẻo |
|
Bring the house down |
Làm khán giả vỗ tay ầm lên |
|
Outshine |
Giỏi, trội hơn |
|
All the same |
Dù vậy |
|
Be wary of |
Cảnh giác |
|
In high demand |
Có nhu cầu cao |
|
Cast so's mind back |
Hồi tưởng lại |
|
Fraught with |
Đầy |
|
Adjust to st |
Điều chỉnh phù hợp với cái gì |
|
Go/ turn sour |
Xấu đi, trở nên khó chịu |
|
Sit through |
Ngồi xem từ đầu đến cuối |
|
Bounce back |
Hồi phục tâm lí, tinh thần |
|
Spur sb on to st |
Khích lệ, thúc ai làm gì |
|
Inexcusable |
Ko thể tha thứ được |
|
Dispense with |
Ko cần đến |
|
Shrink from |
Tránh làm gì, miễn cưỡng việc gì |
|
Tobe caught up in |
Bị liên quan, dính líu, bị cuốn vào việc gì |
|
On the point of Ving |
Đang chuẩn bị làm gì |
|
Tobe due for st |
Sắp phải trải qua việc gì |
|
Lift- off |
Phóng tên lửa |
|
Cut so's short |
Cắt lời ai |
|
Put so's trust in |
Đặt tin tưởng vào ai |
|
In mind's eye |
Trí tưởng tượng, óc mường tượng |
|
Lend oneshelf to st |
Phù hợp với |
|
in no time at all |
= in a short time |
|
Plead guilty |
Nhận tội |
|
Lend oneshelf to doing st |
Phù hợp |
|
Take the intiniative |
Dẫn đầu |
|
Far be it from sb to |
Ko đời nào...ai làm gì |
|
Plead guilty |
Nhận tội |
|
Be hard put to do st |
Thấy khó khăn khi làm gì |
|
Take initiative in |
Dẫn đầu |
|
Far be it from sb to |
Ko đời nào... ai làm gì |
|
In no time at all |
Chẳng bao lâu |
|
By a stroke of luck |
Một chút may mắn |
|
Spark off |
Dẫn đến |
|
Coax into |
Thuyết phục, tán |
|
At short notice |
Đột suất, ko có sự cảnh báo hay chuẩn bị trước |
|
Spread so's wings |
Ai đó Mở rộng phạm vi hoạt động, phạm vi qtam |
|
In short supply |
Ko đủ, khan hiếm |
|
Hard drug |
Chất kích thích |
|
Be comitted to Ving |
Cam kết sẽ làm gì |
|
Take a toll |
Gây tổn thất, thiệt hại, đau đớn |
|
Sparse so's live |
Tha mạng cho ai |
|
So much so that |
To an extent that |
|
Take a toll |
Gây tổn thất, thiệt hại, đau đớn |
|
A spate of |
Hàng loạt cái gì |
|
So much so that |
To such an extent that |
|
Dastard |
Ác độc đê tiện |
|
Take sb into care |
Chăm sóc |
|
Entangle |
Vướng vào |
|
Come into being |
Hình thành, ra đời |
|
To best of one's recollection |
Theo những gì tôi nhớ |
|
Throw away chance |
Bỏ phí cơ hội |
|
In bad ( good) book |
Bị ghét ( được yêu quý) |
|
No match for |
Ko sánh được |
|
Conjure up |
Gợi lên |
|
Not in the least |
Không một chút nào |
|
Far- reaching |
Ảnh hưởng sâu rộng |
|
Take it course |
Để tiến triển tự nhiên |
|
Only to V |
Ngạc nhiên |
|
For the sake of |
Vì lợi ích của ai |
|
Give way to |
Nhường chỗ cho |
|
Cut one's short |
Cắt lời ai |
|
Put so's trust in |
Đặt sự tin tưởng |
|
Bounce back |
Hồi phục tinh thần |
|
Take pleasure in |
Enjoy v- ing |
|
Behind the time |
Lỗi thời |
|
All the same |
Dù vậy |
|
To one's credit |
Đáng khen ngợi |
|
Step down |
Từ chức |
|
Trigger (off) |
Gây ra( bất ngờ đột ngột ) |
|
Turn against |
Chống đối thù địch ai |
|
Give rise to |
Gây ra |
|
Allow for st |
Kể cả, tính cả |
|
Do sb a good turn |
Làm 1 điều có ích với ai |
|
Stand sb in good stead |
Cực kì có ích cho ai |
|
Retrace so's step |
Tiếp bước theo |
|
Get st out of one's system |
Gạt bỏ khỏi đầu óc |
|
At short notice |
Vội vàng, đột suất |
|
Beside oneshelf with st |
Mất tự chủ, ko kiềm chế |
|
Come clean with sb about st |
Thú thật |
|
In the face of |
Mặc dù, bất chấp |
|
Have sb on |
Thuyết phục, lừa ai tin( đùa vui) |
|
Going rate |
Mức giá hiện hành |
|
Have the makings of |
Có những phẩm chất cần thiết để trở thành |
|
Put to test |
Thử thách |
|
To name but a few |
Chỉ nêu ra một ít làm thí dụ |
|
On the assumption |
Cho rằng là, giả thiết là |
|
In a row |
Liên tiếp |
|
Eligible for |
Đủ tư cách |
|
Tall story |
Chuyện khó tin |
|
Come to grisp with |
Bắt đầu giải quyết |
|
Come to term with |
Chấp nhận |
|
Pass oneshelf off as |
Mạo nhận, đóng giả ai |
|
Come out in rash |
Phát ra , nổi lên ( mẩn, phát ban ) |
|
Notify of |
Khai báo việc gì |
|
Gain ground |
Trở nên mạnh hơn, tiến bộ |
|
Take precedence over |
Được quyền uy tiên |
|
At the end of so's tether |
Kiệt sức |
|
Up and working |
Đi vào hoạt động |
|
At loggerhead with |
Bất hoà với ai |
|
Breath a word |
Thủ thỉ |
|
On tenterhooks |
Lo sốt vó |
|
Smattering of |
Kiến thức sơ đẳng, biết lõm bõm về cái gì |
|
There is no question of |
Không có khả năng |
|
From the outset |
Từ đầu |
|
At sea |
Bối rối không biết làm gì |
|
All and sundry |
Everyone |
|
Nowhere near |
Chắc chắn không, còn lâu mới |
|
As for sb/ st |
Còn như, về phần |
|
Break even |
Hoà vốn |
|
Let go of |
Buông thả ai/ cái gì |
|
Come down to |
Chung quy lại |
|
Drop off |
Ngủ gật |
|
Pass over |
Bỏ qua, ko được đề bạt thăng chức |
|
Lay off |
Tạm cho nghỉ việc |
|
Touch on |
Đề cập thoáng qua |
|
Pick on |
Chọn ai để trách mắng |
|
Go about |
Lan truyền |
|
Cast off |
Bỏ đi, vứt đi |
|
Put in |
Dành thời gian để làm viêc gì |
|
Take it out on |
Trút nỗi bục dọc lên |
|
Commit to V- ing |
Cam kết sẽ làm gì |
|
Carry st over sb |
Chuyển sang cho ai |
|
Turn against |
Chống đối, thù địch ai |
|
Get at |
Chế giễu |
|
Come to term with |
Chấp nhận |
|
Settle for |
Đành chấp nhận |
|
Set sb on fire |
Gây thích thú cho ai |
|
Bucket down |
Mưa như trút nước |
|
Keep sb in the dark |
Che giấu ai chuyện gì |
|
All (just) the same |
Tuy nhiên |
|
In donation |
Từ thiện, quyên góp |
|
Born out of wedlock |
Đẻ con ngoài giá thú |
|
Hire out |
Cho thuê |
|
Put on |
Tăng cân |