Use LEFT and RIGHT arrow keys to navigate between flashcards;
Use UP and DOWN arrow keys to flip the card;
H to show hint;
A reads text to speech;
11 Cards in this Set
- Front
- Back
I’m eating lunch |
Tôi đang ăn trưa |
|
I’m brushing my teeth |
Tôi đang đánh răng |
|
I’m scared |
Tôi sợ |
|
I’m driving to work |
Tôi đang lái xe đến chỗ làm |
|
I’m typing an email |
Tôi đang gõ một email |
|
I’m combing my hair |
Tôi đang chải tóc của tôi |
|
I’m hanging a picture |
Tôi đang treo một bức tranh |
|
I’m interested in the job |
Tôi thích thú với công việc |
|
I’m sad |
Tôi buồn |
|
I’m exercising |
Tôi tập thể dục |
|
I’m playing football |
Tôi đang chơi bóng đá |